Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Triglav Gorenjska vs Dravinja, 22h30 ngày 18/5

Hạng 2 Slovenia 2024-2025: Triglav Gorenjska vs Dravinja

  • Giải đấu: Hạng 2 Slovenia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/5/2025 22:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Triglav Gorenjska vs Dravinja trước đây

  • 10/11/2024
    Dravinja
    1 - 0
    Triglav Gorenjska
    0 - 0
    L
  • 11/11/2023
    Dravinja
    2 - 1
    Triglav Gorenjska
    1 - 1
    L
  • 30/08/2023
    Triglav Gorenjska
    6 - 1
    Dravinja
    3 - 0
    W
  • 30/05/2015
    Dravinja
    2 - 2
    Triglav Gorenjska
    1 - 0
    D
  • 18/10/2014
    Dravinja
    0 - 0
    Triglav Gorenjska
    0 - 0
    D
  • 17/08/2014
    Triglav Gorenjska
    3 - 2
    Dravinja
    1 - 1
    W
  • 28/04/2010
    Triglav Gorenjska
    1 - 3
    Dravinja
    0 - 3
    L
  • 07/11/2009
    Dravinja
    0 - 2
    Triglav Gorenjska
    0 - 1
    W
  • 30/08/2009
    Triglav Gorenjska
    1 - 0
    Dravinja
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Triglav Gorenjska vs Dravinja

- Thống kê lịch sử đối đầu Triglav Gorenjska vs Dravinja: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 4 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Triglav Gorenjska vs Dravinja: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Slovenia 9 4 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Triglav Gorenjska vs Dravinja: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Triglav Gorenjska (sân nhà) 4 3 0 1
Triglav Gorenjska (sân khách) 5 1 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Triglav Gorenjska thắng
Bại: là số trận Triglav Gorenjska thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Triglav GorenjskaDravinja trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Aluminij 28 19 4 5 55 26 29 61 T T T H T T
2 Triglav Gorenjska 28 18 3 7 66 32 34 57 T B T T T T
3 ND Gorica 28 16 8 4 55 31 24 56 T T B H T B
4 Tabor Sezana 28 14 11 3 54 31 23 53 T T H T B T
5 NK Brinje Grosuplje 28 14 7 7 52 29 23 49 T B T T T B
6 Bistrica 28 12 12 4 51 34 17 48 T T H H T T
7 Dravinja 28 12 6 10 35 31 4 42 B H T T B B
8 Krka 28 9 7 12 25 30 -5 34 H T H B B T
9 ND Beltinci 28 9 6 13 37 41 -4 33 H T T B B H
10 NK Bilje 28 8 7 13 33 43 -10 31 B B B H H B
11 NK Svoboda Ljubljana 28 7 8 13 31 37 -6 29 B B H H T T
12 NK Rudar Velenje 28 6 11 11 25 40 -15 29 B T H T H T
13 Jadran Dekani 28 8 5 15 27 47 -20 29 T B B B H B
14 MNK FC Ljubljana 28 5 11 12 26 43 -17 26 B H B H B H
15 Drava 28 5 5 18 20 60 -40 20 B B H B H B
16 Tolmin 28 5 3 20 21 58 -37 18 B B B B B B

Cập nhật: