Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về NK Brinje Grosuplje vs Dravinja, 00h00 ngày 08/5

Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Brinje Grosuplje vs Dravinja

  • Giải đấu: Hạng 2 Slovenia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 08/5/2025 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Dravinja trước đây

Thống kê thành tích đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Dravinja

- Thống kê lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Dravinja: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Dravinja: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Slovenia 3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Dravinja: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
NK Brinje Grosuplje (sân nhà) 1 0 0 1
NK Brinje Grosuplje (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Brinje Grosuplje thắng
Bại: là số trận NK Brinje Grosuplje thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Brinje GrosupljeDravinja trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Aluminij 27 18 4 5 51 24 27 58 T T T T H T
2 ND Gorica 26 15 8 3 52 27 25 53 T T T T B H
3 Triglav Gorenjska 26 16 3 7 55 31 24 51 T T T B T T
4 Tabor Sezana 26 13 11 2 50 28 22 50 H H T T H T
5 NK Brinje Grosuplje 26 13 7 6 44 25 19 46 T H T B T T
6 Bistrica 26 10 12 4 44 30 14 42 H B T T H H
7 Dravinja 26 12 6 8 35 24 11 42 H B B H T T
8 ND Beltinci 27 9 5 13 35 39 -4 32 B H T T B B
9 Krka 26 8 7 11 22 28 -6 31 H B H T H B
10 NK Bilje 26 8 6 12 30 38 -8 30 B T B B B H
11 Jadran Dekani 26 8 4 14 26 41 -15 28 H B T B B B
12 NK Rudar Velenje 26 5 10 11 24 40 -16 25 H B B T H T
13 MNK FC Ljubljana 26 5 10 11 23 39 -16 25 H T B H B H
14 NK Svoboda Ljubljana 26 5 8 13 26 35 -9 23 B T B B H H
15 Drava 26 5 4 17 18 56 -38 19 B T B B H B
16 Tolmin 26 5 3 18 18 48 -30 18 B B B B B B

Cập nhật: