Đối đầu Triglav Gorenjska vs Drava, 22h00 ngày 13/4
Kết quả Triglav Gorenjska vs Drava Đối đầu Triglav Gorenjska vs Drava Phong độ Triglav Gorenjska gần đây Phong độ Drava gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: Triglav Gorenjska vs Drava
- Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Triglav Gorenjska vs Drava trước đây
- 28/09/2024Drava0 - 2Triglav Gorenjska0 - 0W
- 01/04/2022Triglav Gorenjska6 - 0Drava4 - 0W
- 17/09/2021Drava2 - 6Triglav Gorenjska1 - 3W
- 17/10/2020Drava1 - 0Triglav Gorenjska1 - 0L
- 30/04/2017Triglav Gorenjska3 - 3Drava2 - 1D
- 19/03/2017Triglav Gorenjska4 - 0Drava1 - 0W
- 24/09/2016Drava1 - 5Triglav Gorenjska0 - 3W
- 06/05/2016Drava0 - 1Triglav Gorenjska0 - 0W
- 06/06/2018Triglav Gorenjska4 - 2Drava2 - 2W
- 02/06/2018Drava1 - 2Triglav Gorenjska1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Triglav Gorenjska vs Drava
- Thống kê lịch sử đối đầu Triglav Gorenjska vs Drava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Triglav Gorenjska vs Drava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 8 | 6 | 1 | 1 |
VĐQG Slovenia | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Triglav Gorenjska vs Drava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Triglav Gorenjska (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Triglav Gorenjska (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Triglav Gorenjska thắng
Bại: là số trận Triglav Gorenjska thua
Thắng: là số trận Triglav Gorenjska thắng
Bại: là số trận Triglav Gorenjska thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Triglav Gorenjska và Drava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 23 | 14 | 7 | 2 | 48 | 22 | 26 | 49 | B T H T T T |
2 | NK Aluminij | 23 | 15 | 3 | 5 | 42 | 23 | 19 | 48 | B T B T T T |
3 | Triglav Gorenjska | 23 | 14 | 3 | 6 | 46 | 25 | 21 | 45 | B T T T T T |
4 | Tabor Sezana | 23 | 11 | 10 | 2 | 46 | 28 | 18 | 43 | T H H H H T |
5 | NK Brinje Grosuplje | 23 | 11 | 7 | 5 | 39 | 24 | 15 | 40 | B B H T H T |
6 | Bistrica | 23 | 9 | 10 | 4 | 40 | 30 | 10 | 37 | T T H H B T |
7 | Dravinja | 23 | 10 | 5 | 8 | 29 | 22 | 7 | 35 | T H T H B B |
8 | NK Bilje | 23 | 8 | 5 | 10 | 26 | 30 | -4 | 29 | B B T B T B |
9 | Jadran Dekani | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 29 | -6 | 28 | B B T H B T |
10 | Krka | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 26 | -5 | 27 | T H T H B H |
11 | ND Beltinci | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 32 | -4 | 26 | T B B H B H |
12 | MNK FC Ljubljana | 23 | 5 | 8 | 10 | 20 | 33 | -13 | 23 | T H B H T B |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 23 | 5 | 6 | 12 | 24 | 32 | -8 | 21 | H T B B T B |
14 | NK Rudar Velenje | 23 | 3 | 9 | 11 | 19 | 40 | -21 | 18 | T B B H B B |
15 | Tolmin | 23 | 5 | 3 | 15 | 18 | 41 | -23 | 18 | H T B B B B |
16 | Drava | 23 | 5 | 3 | 15 | 17 | 49 | -32 | 18 | B B T B T B |
Cập nhật: