Đối đầu Tatran LM vs Slavoj Trebisov, 21h30 ngày 24/4
Kết quả Tatran LM vs Slavoj Trebisov Đối đầu Tatran LM vs Slavoj Trebisov Phong độ Tatran LM gần đây Phong độ Slavoj Trebisov gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: Tatran LM vs Slavoj Trebisov
- Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tatran LM vs Slavoj Trebisov trước đây
- 20/01/2024Tatran LM2 - 2Slavoj Trebisov0 - 1D
- 17/07/2021Tatran LM0 - 2Slavoj Trebisov0 - 0L
- 07/10/2023Slavoj Trebisov2 - 0Tatran LM1 - 0L
- 08/05/2021Slavoj Trebisov0 - 2Tatran LM0 - 0W
- 25/11/2020Tatran LM2 - 1Slavoj Trebisov1 - 0W
- 05/10/2019Tatran LM0 - 0Slavoj Trebisov0 - 0D
- 23/03/2019Tatran LM0 - 2Slavoj Trebisov0 - 0L
- 19/08/2018Slavoj Trebisov0 - 3Tatran LM0 - 2W
- 24/03/2018Tatran LM0 - 1Slavoj Trebisov0 - 0L
- 03/09/2017Slavoj Trebisov2 - 1Tatran LM1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tatran LM vs Slavoj Trebisov
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatran LM vs Slavoj Trebisov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatran LM vs Slavoj Trebisov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Slovakia | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatran LM vs Slavoj Trebisov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tatran LM (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Tatran LM (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tatran LM thắng
Bại: là số trận Tatran LM thua
Thắng: là số trận Tatran LM thắng
Bại: là số trận Tatran LM thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tatran LM và Slavoj Trebisov trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFC Komarno | 25 | 19 | 3 | 3 | 49 | 19 | 30 | 60 | H T T T B T |
2 | Tatran Presov | 25 | 16 | 5 | 4 | 42 | 16 | 26 | 53 | T T H T B T |
3 | FC Artmedia Petrzalka | 25 | 15 | 6 | 4 | 51 | 25 | 26 | 51 | B T T T T T |
4 | Povazska Bystrica | 25 | 11 | 9 | 5 | 41 | 30 | 11 | 42 | T H B B T B |
5 | Humenne | 25 | 12 | 6 | 7 | 38 | 29 | 9 | 42 | H T T T H B |
6 | MSK Puchov | 25 | 12 | 3 | 10 | 43 | 36 | 7 | 39 | B B H B T T |
7 | MSK Zilina B | 25 | 12 | 2 | 11 | 51 | 49 | 2 | 38 | B B T H B T |
8 | Tatran LM | 25 | 10 | 3 | 12 | 42 | 41 | 1 | 33 | T T H T B B |
9 | TJ Spartak Myjava | 24 | 9 | 6 | 9 | 33 | 34 | -1 | 33 | H H H B T B |
10 | FK Pohronie | 25 | 9 | 5 | 11 | 37 | 44 | -7 | 32 | B B B H T T |
11 | STK Samorin | 25 | 8 | 6 | 11 | 42 | 50 | -8 | 30 | T B T B T B |
12 | Slovan Bratislava B | 25 | 8 | 5 | 12 | 36 | 45 | -9 | 29 | T B H B T B |
13 | OFK Malzenice | 25 | 7 | 5 | 13 | 32 | 38 | -6 | 26 | H T B B B T |
14 | Slavoj Trebisov | 24 | 7 | 5 | 12 | 25 | 40 | -15 | 26 | T B B T H B |
15 | Dolny Kubin | 25 | 3 | 6 | 16 | 21 | 59 | -38 | 15 | B H H B B B |
16 | Spisska Nova Ves | 25 | 2 | 3 | 20 | 17 | 45 | -28 | 9 | B H B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: