Đối đầu Povazska Bystrica vs Tatran Presov, 21h00 ngày 05/4
Kết quả Povazska Bystrica vs Tatran Presov Đối đầu Povazska Bystrica vs Tatran Presov Phong độ Povazska Bystrica gần đây Phong độ Tatran Presov gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: Povazska Bystrica vs Tatran Presov
- Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Povazska Bystrica vs Tatran Presov trước đây
- 14/09/2024Tatran Presov3 - 1Povazska Bystrica0 - 0L
- 20/04/2024Tatran Presov4 - 1Povazska Bystrica3 - 1L
- 11/10/2023Povazska Bystrica1 - 1Tatran Presov1 - 0D
- 06/05/2023Povazska Bystrica1 - 0Tatran Presov0 - 0W
- 15/10/2022Tatran Presov1 - 0Povazska Bystrica0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Povazska Bystrica vs Tatran Presov
- Thống kê lịch sử đối đầu Povazska Bystrica vs Tatran Presov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Povazska Bystrica vs Tatran Presov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Povazska Bystrica vs Tatran Presov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Povazska Bystrica (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Povazska Bystrica (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Povazska Bystrica thắng
Bại: là số trận Povazska Bystrica thua
Thắng: là số trận Povazska Bystrica thắng
Bại: là số trận Povazska Bystrica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Povazska Bystrica và Tatran Presov trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 19 | 14 | 3 | 2 | 36 | 13 | 23 | 45 | T T H B T T |
2 | Zlate Moravce | 19 | 11 | 4 | 4 | 28 | 13 | 15 | 37 | T T H T H T |
3 | Tatran LM | 19 | 10 | 5 | 4 | 32 | 22 | 10 | 35 | T T T H H B |
4 | Povazska Bystrica | 19 | 9 | 4 | 6 | 32 | 28 | 4 | 31 | B T T T H H |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 17 | 5 | 28 | T B T T H H |
6 | FK Pohronie | 20 | 8 | 3 | 9 | 30 | 37 | -7 | 27 | T T B T B B |
7 | OFK Malzenice | 19 | 8 | 2 | 9 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B B B B B |
8 | MSK Zilina B | 19 | 8 | 2 | 9 | 26 | 28 | -2 | 26 | T B B T T T |
9 | Slovan Bratislava B | 19 | 8 | 1 | 10 | 25 | 27 | -2 | 25 | T B T T T H |
10 | STK Samorin | 19 | 8 | 1 | 10 | 24 | 31 | -7 | 25 | B T B B T T |
11 | MSK Puchov | 19 | 6 | 5 | 8 | 27 | 28 | -1 | 23 | B T B H B T |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 33 | -13 | 22 | B T B H B T |
13 | Stara Lubovna | 19 | 3 | 5 | 11 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B B H B |
14 | Humenne | 19 | 3 | 5 | 11 | 14 | 32 | -18 | 14 | B B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: