Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về STK Samorin vs Povazska Bystrica, 22h00 ngày 16/5
Kết quả STK Samorin vs Povazska Bystrica Đối đầu STK Samorin vs Povazska Bystrica Phong độ STK Samorin gần đây Phong độ Povazska Bystrica gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: STK Samorin vs Povazska Bystrica
- Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu STK Samorin vs Povazska Bystrica trước đây
- 02/11/2024Povazska Bystrica4 - 3STK Samorin2 - 2L
- 12/11/2023STK Samorin2 - 3Povazska Bystrica2 - 1L
- 29/07/2023Povazska Bystrica2 - 2STK Samorin1 - 1D
- 26/02/2023STK Samorin0 - 0Povazska Bystrica0 - 0D
- 30/07/2022Povazska Bystrica2 - 3STK Samorin2 - 1W
- 24/02/2024STK Samorin1 - 1Povazska Bystrica0 - 0D
- 10/10/2018Povazska Bystrica0 - 1STK Samorin0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu STK Samorin vs Povazska Bystrica
- Thống kê lịch sử đối đầu STK Samorin vs Povazska Bystrica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu STK Samorin vs Povazska Bystrica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 5 | 1 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Slovakia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu STK Samorin vs Povazska Bystrica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
STK Samorin (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
STK Samorin (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận STK Samorin thắng
Bại: là số trận STK Samorin thua
Thắng: là số trận STK Samorin thắng
Bại: là số trận STK Samorin thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội STK Samorin và Povazska Bystrica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 25 | 20 | 3 | 2 | 50 | 17 | 33 | 63 | T T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 25 | 16 | 4 | 5 | 41 | 17 | 24 | 52 | T T T T T B |
3 | Tatran LM | 25 | 12 | 6 | 7 | 40 | 29 | 11 | 42 | H B T B T B |
4 | Povazska Bystrica | 25 | 12 | 5 | 8 | 41 | 35 | 6 | 41 | B B T T H T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 23 | 8 | 37 | H T B T H H |
6 | MSK Puchov | 25 | 10 | 6 | 9 | 39 | 35 | 4 | 36 | H T B T T T |
7 | OFK Malzenice | 25 | 9 | 4 | 12 | 31 | 39 | -8 | 31 | H B T B B H |
8 | MFK Lokomotiva Zvolen | 25 | 9 | 4 | 12 | 29 | 41 | -12 | 31 | T T T T B B |
9 | MSK Zilina B | 25 | 9 | 3 | 13 | 32 | 39 | -7 | 30 | B B B B H T |
10 | STK Samorin | 25 | 9 | 3 | 13 | 29 | 39 | -10 | 30 | H B B T B H |
11 | FK Pohronie | 25 | 8 | 4 | 13 | 35 | 49 | -14 | 28 | B B B B H B |
12 | Slovan Bratislava B | 25 | 8 | 3 | 14 | 32 | 42 | -10 | 27 | H B B B H B |
13 | Stara Lubovna | 25 | 6 | 5 | 14 | 24 | 30 | -6 | 23 | T T B B B T |
14 | Humenne | 25 | 5 | 7 | 13 | 19 | 38 | -19 | 22 | B T B T H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: