Đối đầu KFC Komarno vs Sport Podbrezova, 20h30 ngày 20/10
Kết quả KFC Komarno vs Sport Podbrezova Đối đầu KFC Komarno vs Sport Podbrezova Phong độ KFC Komarno gần đây Phong độ Sport Podbrezova gần đây
VĐQG Slovakia 2024-2025: KFC Komarno vs Sport Podbrezova
- Giải đấu: VĐQG SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KFC Komarno vs Sport Podbrezova trước đây
- 03/07/2024Sport Podbrezova4 - 1KFC Komarno1 - 0L
- 29/06/2022Sport Podbrezova1 - 2KFC Komarno0 - 1W
- 09/04/2022KFC Komarno0 - 4Sport Podbrezova0 - 3L
- 17/09/2021Sport Podbrezova2 - 3KFC Komarno0 - 1W
- 10/03/2021KFC Komarno2 - 1Sport Podbrezova0 - 0W
- 01/08/2020Sport Podbrezova2 - 0KFC Komarno1 - 0L
- 17/08/2019KFC Komarno1 - 0Sport Podbrezova0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KFC Komarno vs Sport Podbrezova
- Thống kê lịch sử đối đầu KFC Komarno vs Sport Podbrezova: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KFC Komarno vs Sport Podbrezova: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Slovakia | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KFC Komarno vs Sport Podbrezova: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KFC Komarno (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
KFC Komarno (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KFC Komarno thắng
Bại: là số trận KFC Komarno thua
Thắng: là số trận KFC Komarno thắng
Bại: là số trận KFC Komarno thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KFC Komarno và Sport Podbrezova trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MSK Zilina | 9 | 7 | 2 | 0 | 22 | 6 | 16 | 23 | T T T T T T |
2 | Slovan Bratislava | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 12 | 6 | 22 | T B T T T H |
3 | Spartak Trnava | 9 | 3 | 6 | 0 | 10 | 4 | 6 | 15 | T H H T H T |
4 | Dunajska Streda | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 10 | 5 | 15 | B T T H B H |
5 | MFK Ruzomberok | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 | T B T B B H |
6 | FK Kosice | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 16 | -1 | 12 | H H B T T B |
7 | Trencin | 11 | 2 | 5 | 4 | 11 | 16 | -5 | 11 | H B B H H T |
8 | Dukla Banska Bystrica | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | B H B B B T |
9 | Michalovce | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 21 | -8 | 10 | T H B B B T |
10 | Sport Podbrezova | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 9 | T H B T H B |
11 | MFK Skalica | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 19 | -7 | 9 | H B B T T B |
12 | KFC Komarno | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 19 | -9 | 9 | B T T B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: