Kết quả Monza vs Cagliari, 21h00 ngày 16/03
Kết quả Monza vs Cagliari Nhận định Monza vs Cagliari, 21h00 ngày 16/3 Đối đầu Monza vs Cagliari Lịch phát sóng Monza vs Cagliari Phong độ Monza gần đây Phong độ Cagliari gần đây
- Thứ bảy, Ngày 16/03/202421:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.5
0.95U 2.5
0.911
1.95X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 1
1.00U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monza vs Cagliari
-
Sân vận động: Stadio Brianteo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 29
-
Monza vs Cagliari: Diễn biến chính
- 30'Armando Izzo0-0
- 42'Daniel Maldini1-0
- 46'1-0Gaetano Pio Oristanio
Jakub Jankto - 46'1-0Matteo Prati
Antoine Makoumbou - 59'1-0Alessandro Deiola
- 63'Roberto Gagliardini
Dany Mota Carvalho1-0 - 63'Alessio Zerbin
Daniel Maldini1-0 - 65'Warren Bondo1-0
- 74'Valentín Carboni
Andrea Colpani1-0 - 75'Luca Caldirola
Samuele Birindelli1-0 - 82'Lorenzo Colombo
Milan Djuric1-0 - 84'1-0Paulo Azzi
Tommaso Augello - 84'1-0Kingstone Mutandwa
Eldor Shomurodov - 88'1-0Nicolas Viola
Alessandro Deiola
-
Monza vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị
- Monza4-2-3-116Michele Di Gregorio44Andrea Carboni22Pablo Mari Villar4Armando Izzo19Samuele Birindelli38Warren Bondo32Matteo Pessina47Dany Mota Carvalho27Daniel Maldini28Andrea Colpani11Milan Djuric9Gianluca Lapadula61Eldor Shomurodov8Nahitan Nandez29Antoine Makoumbou14Alessandro Deiola21Jakub Jankto28Gabriele Zappa23Mateusz Wieteska4Alberto Dossena27Tommaso Augello22Simone Scuffet
- Đội hình dự bị
- 21Valentín Carboni5Luca Caldirola6Roberto Gagliardini20Alessio Zerbin9Lorenzo Colombo7Jose Machin Dicombo77Giorgos Kyriakopoulos23Alessandro Sorrentino2Giulio Donati84Patrick Ciurria66Stefano Gori13Pedro Pedro Pereira8Jean-Daniel Akpa-AkproPaulo Azzi 37Nicolas Viola 10Gaetano Pio Oristanio 19Matteo Prati 16Kingstone Mutandwa 34Ibrahim Sulemana 25Pantelis Hatzidiakos 17Alessandro Di Pardo 99Simon Aresti 18Boris Radunovic 1Adam Obert 33
- Huấn luyện viên (HLV)
- Alessandro NestaDavide Nicola
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Monza vs Cagliari: Số liệu thống kê
- MonzaCagliari
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn0
-
- 6Sút ra ngoài7
-
- 6Cản sút3
-
- 12Sút Phạt12
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 536Số đường chuyền317
-
- 87%Chuyền chính xác78%
-
- 11Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị3
-
- 39Đánh đầu35
-
- 16Đánh đầu thành công21
-
- 0Cứu thua2
-
- 16Rê bóng thành công14
-
- 5Thay người5
-
- 6Đánh chặn6
-
- 21Ném biên16
-
- 16Cản phá thành công14
-
- 4Thử thách4
-
- 100Pha tấn công82
-
- 43Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation