Kết quả Backa Topola vs Jedinstvo UB, 02h00 ngày 07/10

VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 11

  • Backa Topola vs Jedinstvo UB: Diễn biến chính

  • 69'
    Vieljeux Prestige Mboungou goal 
    1-0
  • 74'
    Mihajlo Banjac goal 
    2-0
  • 76'
    Nemanja Petrovic
    2-0
  • BXH VĐQG Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • Backa Topola vs Jedinstvo UB: Số liệu thống kê

  • Backa Topola
    Jedinstvo UB
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 501
    Số đường chuyền
    281
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    16
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    19
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 98
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Serbia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 20 19 1 0 71 12 59 58 T T T T T T
2 Partizan Belgrade 20 12 5 3 37 20 17 41 T T T B H T
3 OFK Beograd 20 9 6 5 27 24 3 33 B H B H T H
4 Mladost Lucani 20 9 5 6 24 23 1 32 H H B T B B
5 Radnicki 1923 Kragujevac 20 9 4 7 37 25 12 31 H H B T T B
6 Vojvodina Novi Sad 20 8 6 6 33 24 9 30 H H T B T T
7 Backa Topola 20 8 4 8 32 26 6 28 T B H B H T
8 Cukaricki Stankom 20 7 6 7 29 30 -1 27 H H B T B B
9 FK Zeleznicar Pancevo 20 7 4 9 27 25 2 25 H H T B T H
10 Novi Pazar 20 7 4 9 30 40 -10 25 B H B H B T
11 Radnicki Nis 20 7 4 9 29 39 -10 25 H B B B B B
12 FK Napredak Krusevac 20 6 5 9 20 26 -6 23 T H B B T T
13 FK Spartak Zlatibor Voda 20 5 6 9 16 30 -14 21 H T H T B B
14 IMT Novi Beograd 20 5 5 10 25 35 -10 20 H T T H H B
15 Tekstilac 20 5 3 12 13 36 -23 18 B H T B T B
16 Jedinstvo UB 20 2 2 16 12 47 -35 8 B B B B B T

Title Play-offs Relegation Play-offs