Đối đầu FK Napredak Krusevac vs Tekstilac, 21h00 ngày 14/4

VĐQG Serbia 2024-2025: FK Napredak Krusevac vs Tekstilac

  • Giải đấu: VĐQG Serbia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 14/4/2025 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FK Napredak Krusevac vs Tekstilac trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FK Napredak Krusevac vs Tekstilac

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Napredak Krusevac vs Tekstilac: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Napredak Krusevac vs Tekstilac: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Serbia 2 0 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Napredak Krusevac vs Tekstilac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Napredak Krusevac (sân nhà) 1 0 1 0
FK Napredak Krusevac (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Napredak Krusevac thắng
Bại: là số trận FK Napredak Krusevac thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Napredak KrusevacTekstilac trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Serbia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 30 28 2 0 106 22 84 86 T T T T T T
2 Partizan Belgrade 30 18 9 3 58 29 29 63 T T T T H T
3 OFK Beograd 30 13 7 10 40 39 1 46 T T B T T B
4 Radnicki 1923 Kragujevac 30 13 6 11 47 40 7 45 T H B H B B
5 Vojvodina Novi Sad 30 11 9 10 48 40 8 42 T B T B B T
6 Mladost Lucani 30 11 9 10 32 35 -3 42 B H B H H B
7 Backa Topola 30 12 5 13 47 44 3 41 T B T T H T
8 Novi Pazar 30 11 7 12 46 54 -8 40 B T B T H H
9 Cukaricki Stankom 30 10 9 11 37 40 -3 39 B H B B T B
10 IMT Novi Beograd 30 10 7 13 37 46 -9 37 H B T T H T
11 FK Zeleznicar Pancevo 30 9 8 13 37 37 0 35 H T T B B B
12 FK Napredak Krusevac 30 9 8 13 29 40 -11 35 H B T B T H
13 FK Spartak Zlatibor Voda 30 8 10 12 26 40 -14 34 T T B B H B
14 Radnicki Nis 30 8 8 14 40 59 -19 32 B B B H B H
15 Tekstilac 30 9 4 17 25 52 -27 31 H B B B T T
16 Jedinstvo UB 30 4 4 22 22 60 -38 16 B T B H B H

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: