Đối đầu OFK Beograd vs Vojvodina Novi Sad, 22h30 ngày 16/3
Kết quả OFK Beograd vs Vojvodina Novi Sad Đối đầu OFK Beograd vs Vojvodina Novi Sad Phong độ OFK Beograd gần đây Phong độ Vojvodina Novi Sad gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: OFK Beograd vs Vojvodina Novi Sad
- Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OFK Beograd vs Vojvodina Novi Sad trước đây
- 27/10/2024Vojvodina Novi Sad2 - 1OFK Beograd1 - 1L
- 19/03/2016OFK Beograd1 - 0Vojvodina Novi Sad0 - 0W
- 03/10/2015Vojvodina Novi Sad1 - 0OFK Beograd0 - 0L
- 21/02/2015OFK Beograd0 - 0Vojvodina Novi Sad0 - 0D
- 11/08/2014Vojvodina Novi Sad3 - 0OFK Beograd2 - 0L
- 22/04/2014Vojvodina Novi Sad2 - 0OFK Beograd0 - 0L
- 26/10/2013OFK Beograd0 - 2Vojvodina Novi Sad0 - 1L
- 03/04/2013Vojvodina Novi Sad0 - 1OFK Beograd0 - 0W
- 13/07/2018Vojvodina Novi Sad1 - 2OFK Beograd1 - 1W
- 17/04/2013OFK Beograd1 - 1Vojvodina Novi Sad0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu OFK Beograd vs Vojvodina Novi Sad
- Thống kê lịch sử đối đầu OFK Beograd vs Vojvodina Novi Sad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFK Beograd vs Vojvodina Novi Sad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 8 | 2 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFK Beograd vs Vojvodina Novi Sad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OFK Beograd (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
OFK Beograd (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OFK Beograd thắng
Bại: là số trận OFK Beograd thua
Thắng: là số trận OFK Beograd thắng
Bại: là số trận OFK Beograd thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OFK Beograd và Vojvodina Novi Sad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 27 | 25 | 2 | 0 | 96 | 17 | 79 | 77 | T T H T T T |
2 | Partizan Belgrade | 27 | 16 | 8 | 3 | 55 | 29 | 26 | 56 | H T H T T T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 28 | 13 | 6 | 9 | 47 | 37 | 10 | 45 | T T T H B H |
4 | Mladost Lucani | 27 | 11 | 7 | 9 | 30 | 31 | -1 | 40 | T B T B H B |
5 | OFK Beograd | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 35 | -2 | 40 | B B H T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 27 | 10 | 9 | 8 | 41 | 31 | 10 | 39 | H H B T B T |
7 | Backa Topola | 28 | 11 | 4 | 13 | 46 | 44 | 2 | 37 | B B T B T T |
8 | Cukaricki Stankom | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 36 | -1 | 36 | T H T B H B |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 27 | 9 | 8 | 10 | 35 | 31 | 4 | 35 | H H B H T T |
10 | Novi Pazar | 27 | 10 | 5 | 12 | 40 | 50 | -10 | 35 | T H T B T B |
11 | IMT Novi Beograd | 28 | 9 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 33 | B T H B T T |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 27 | 8 | 9 | 10 | 25 | 36 | -11 | 33 | H T H T T B |
13 | FK Napredak Krusevac | 28 | 8 | 7 | 13 | 28 | 40 | -12 | 31 | B B H B T B |
14 | Radnicki Nis | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 53 | -18 | 30 | T B H B B B |
15 | Tekstilac | 28 | 7 | 4 | 17 | 21 | 51 | -30 | 25 | T B H B B B |
16 | Jedinstvo UB | 28 | 4 | 3 | 21 | 22 | 57 | -35 | 15 | T B B T B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: