Đối đầu Mladost Lucani vs Novi Pazar, 23h00 ngày 20/12
Kết quả Mladost Lucani vs Novi Pazar Đối đầu Mladost Lucani vs Novi Pazar Phong độ Mladost Lucani gần đây Phong độ Novi Pazar gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Mladost Lucani vs Novi Pazar
- Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mladost Lucani vs Novi Pazar trước đây
- 17/08/2024Novi Pazar0 - 1Mladost Lucani0 - 1W
- 03/03/2024Novi Pazar0 - 0Mladost Lucani0 - 0D
- 24/09/2023Mladost Lucani2 - 0Novi Pazar2 - 0W
- 01/04/2023Mladost Lucani1 - 3Novi Pazar1 - 1L
- 30/09/2022Novi Pazar3 - 1Mladost Lucani1 - 1L
- 21/04/2022Novi Pazar1 - 1Mladost Lucani0 - 0D
- 14/03/2022Novi Pazar0 - 0Mladost Lucani0 - 0D
- 03/10/2021Mladost Lucani3 - 0Novi Pazar1 - 0W
- 08/05/2021Novi Pazar4 - 1Mladost Lucani3 - 1L
- 06/12/2020Mladost Lucani3 - 2Novi Pazar2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Mladost Lucani vs Novi Pazar
- Thống kê lịch sử đối đầu Mladost Lucani vs Novi Pazar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mladost Lucani vs Novi Pazar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mladost Lucani vs Novi Pazar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mladost Lucani (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Mladost Lucani (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mladost Lucani thắng
Bại: là số trận Mladost Lucani thua
Thắng: là số trận Mladost Lucani thắng
Bại: là số trận Mladost Lucani thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mladost Lucani và Novi Pazar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 19 | 18 | 1 | 0 | 66 | 10 | 56 | 55 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 19 | 11 | 5 | 3 | 36 | 20 | 16 | 38 | H T T T B H |
3 | OFK Beograd | 19 | 9 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 32 | T B H B H T |
4 | Mladost Lucani | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 20 | 3 | 32 | H H H B T B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 22 | 13 | 31 | T H H B T T |
6 | Vojvodina Novi Sad | 19 | 7 | 6 | 6 | 30 | 22 | 8 | 27 | B H H T B T |
7 | Cukaricki Stankom | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H B T B |
8 | Radnicki Nis | 19 | 7 | 4 | 8 | 29 | 38 | -9 | 25 | T H B B B B |
9 | Backa Topola | 18 | 7 | 3 | 8 | 28 | 24 | 4 | 24 | B H T B H B |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 19 | 7 | 3 | 9 | 26 | 24 | 2 | 24 | B H H T B T |
11 | Novi Pazar | 19 | 6 | 4 | 9 | 27 | 39 | -12 | 22 | T B H B H B |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 28 | -12 | 21 | T H T H T B |
13 | FK Napredak Krusevac | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 20 | B T H B B T |
14 | IMT Novi Beograd | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 32 | -8 | 19 | T B H T T H |
15 | Tekstilac | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 18 | B B H T B T |
16 | Jedinstvo UB | 19 | 1 | 2 | 16 | 11 | 47 | -36 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: