Đối đầu Jedinstvo UB vs Mladost Lucani, 19h00 ngày 08/12
Kết quả Jedinstvo UB vs Mladost Lucani Đối đầu Jedinstvo UB vs Mladost Lucani Phong độ Jedinstvo UB gần đây Phong độ Mladost Lucani gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Jedinstvo UB vs Mladost Lucani
- Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jedinstvo UB vs Mladost Lucani trước đây
- 04/08/2024Mladost Lucani2 - 1Jedinstvo UB0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Jedinstvo UB vs Mladost Lucani
- Thống kê lịch sử đối đầu Jedinstvo UB vs Mladost Lucani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jedinstvo UB vs Mladost Lucani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jedinstvo UB vs Mladost Lucani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jedinstvo UB (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Jedinstvo UB (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jedinstvo UB thắng
Bại: là số trận Jedinstvo UB thua
Thắng: là số trận Jedinstvo UB thắng
Bại: là số trận Jedinstvo UB thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jedinstvo UB và Mladost Lucani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 16 | 15 | 1 | 0 | 49 | 9 | 40 | 46 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 16 | 10 | 4 | 2 | 33 | 17 | 16 | 34 | T T H H T T |
3 | Mladost Lucani | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 18 | 3 | 29 | T H H H H B |
4 | OFK Beograd | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 28 | H B T B H B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 21 | 10 | 25 | T T T H H B |
6 | Radnicki Nis | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 34 | -7 | 25 | H T T H B B |
7 | Vojvodina Novi Sad | 17 | 6 | 6 | 5 | 27 | 20 | 7 | 24 | H T B H H T |
8 | Cukaricki Stankom | 17 | 6 | 6 | 5 | 26 | 24 | 2 | 24 | H B T H H B |
9 | Backa Topola | 16 | 7 | 2 | 7 | 27 | 21 | 6 | 23 | B T B H T B |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 17 | 6 | 3 | 8 | 20 | 23 | -3 | 21 | T B B H H T |
11 | Novi Pazar | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 31 | -6 | 21 | B T T B H B |
12 | FK Napredak Krusevac | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 22 | -8 | 17 | H B B T H B |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 25 | -11 | 17 | H B H T H T |
14 | IMT Novi Beograd | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 | 15 | B B T B H T |
15 | Tekstilac | 17 | 4 | 3 | 10 | 12 | 29 | -17 | 15 | B B B B H T |
16 | Jedinstvo UB | 16 | 1 | 2 | 13 | 10 | 35 | -25 | 5 | B H B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: