Đối đầu Indjija vs Macva Sabac, 20h00 ngày 12/10
Kết quả Indjija vs Macva Sabac Đối đầu Indjija vs Macva Sabac Phong độ Indjija gần đây Phong độ Macva Sabac gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: Indjija vs Macva Sabac
- Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Indjija vs Macva Sabac trước đây
- 18/05/2024Macva Sabac2 - 2Indjija1 - 1D
- 02/03/2024Indjija3 - 1Macva Sabac1 - 1W
- 17/09/2023Macva Sabac2 - 1Indjija1 - 0L
- 19/11/2022Macva Sabac2 - 2Indjija1 - 2D
- 20/08/2022Indjija3 - 0Macva Sabac3 - 0W
- 26/02/2022Indjija2 - 1Macva Sabac2 - 1W
- 19/09/2021Macva Sabac2 - 1Indjija1 - 1L
- 05/05/2021Indjija2 - 2Macva Sabac1 - 0D
- 28/11/2020Macva Sabac3 - 0Indjija2 - 0L
- 05/02/2020Indjija1 - 1Macva Sabac0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Indjija vs Macva Sabac
- Thống kê lịch sử đối đầu Indjija vs Macva Sabac: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Indjija vs Macva Sabac: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 7 | 3 | 2 | 2 |
VĐQG Serbia | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Indjija vs Macva Sabac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Indjija (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Indjija (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Indjija thắng
Bại: là số trận Indjija thua
Thắng: là số trận Indjija thắng
Bại: là số trận Indjija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Indjija và Macva Sabac trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macva Sabac | 10 | 8 | 0 | 2 | 20 | 7 | 13 | 24 | B T T T T B |
2 | Mladost Novi Sad | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 22 | T H T T T H |
3 | FK Graficar Beograd | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B T B H H |
4 | Habitpharm Javor | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 3 | 7 | 19 | T T H H T T |
5 | Borac Cacak | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 18 | T B T T H T |
6 | Radnik Surdulica | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 6 | 5 | 14 | H T B H T H |
7 | FK Vozdovac Beograd | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 9 | 5 | 13 | T T B B B B |
8 | FK Vrsac | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 13 | -3 | 13 | H H B T H T |
9 | Semendrija 1924 | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | B T T H B H |
10 | FK Dubocica | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 17 | -4 | 11 | H B T H T H |
11 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 10 | 1 | 6 | 3 | 5 | 8 | -3 | 9 | H B B H H H |
12 | Indjija | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 9 | B T B H B H |
13 | Sevojno Uzice | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 13 | -3 | 8 | B B B B H T |
14 | Zemun | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 14 | -9 | 8 | T H B H B H |
15 | FK Trajal Krusevac | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 18 | -11 | 7 | B B T B H B |
16 | Sloven Ruma | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 18 | -12 | 7 | B H H H B B |
Title Play-offs Championship Playoff
Cập nhật: