Phong độ Macva Sabac gần đây, KQ Macva Sabac mới nhất
Phong độ Macva Sabac gần đây
- 08/12/2024Radnik SurdulicaMacva Sabac0 - 0L
- 01/12/2024FK VrsacMacva Sabac2 - 0L
- 25/11/2024Macva SabacSemendrija 19241 - 0W
- 20/11/2024FK DubocicaMacva Sabac 11 - 2D
- 09/11/2024Sloven RumaMacva Sabac0 - 1W
- 04/11/2024Macva SabacFK Trajal Krusevac2 - 0W
- 26/10/2024Sevojno UziceMacva Sabac 11 - 0L
- 20/10/2024Macva SabacMladost Novi Sad0 - 0D
- 13/10/2024IndjijaMacva Sabac1 - 0L
- 31/10/2024Macva SabacIMT Novi Beograd0 - 1L
Thống kê phong độ Macva Sabac gần đây, KQ Macva Sabac mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Macva Sabac gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Serbia | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Macva Sabac gần đây: theo giải đấu
- 08/12/2024Radnik SurdulicaMacva Sabac0 - 0L
- 01/12/2024FK VrsacMacva Sabac2 - 0L
- 25/11/2024Macva SabacSemendrija 19241 - 0W
- 20/11/2024FK DubocicaMacva Sabac 11 - 2D
- 09/11/2024Sloven RumaMacva Sabac0 - 1W
- 04/11/2024Macva SabacFK Trajal Krusevac2 - 0W
- 26/10/2024Sevojno UziceMacva Sabac 11 - 0L
- 20/10/2024Macva SabacMladost Novi Sad0 - 0D
- 13/10/2024IndjijaMacva Sabac1 - 0L
- 31/10/2024Macva SabacIMT Novi Beograd0 - 1L
- Kết quả Macva Sabac mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
- Kết quả Macva Sabac mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Macva Sabac gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Macva Sabac (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Macva Sabac (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Habitpharm Javor | 19 | 10 | 7 | 2 | 20 | 9 | 11 | 37 | H T T B T T |
2 | Mladost Novi Sad | 19 | 9 | 9 | 1 | 21 | 9 | 12 | 36 | H T H H T B |
3 | Macva Sabac | 19 | 11 | 2 | 6 | 26 | 15 | 11 | 35 | T T H T B B |
4 | FK Vrsac | 19 | 10 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | T T T T T T |
5 | Radnik Surdulica | 19 | 9 | 7 | 3 | 25 | 8 | 17 | 34 | T T B T T T |
6 | Borac Cacak | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H H B T T T |
7 | FK Vozdovac Beograd | 19 | 8 | 4 | 7 | 21 | 15 | 6 | 28 | H B B H T T |
8 | FK Graficar Beograd | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 23 | 2 | 26 | B T B H B H |
9 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 19 | 4 | 10 | 5 | 13 | 15 | -2 | 22 | H H H T H T |
10 | Semendrija 1924 | 19 | 6 | 3 | 10 | 14 | 26 | -12 | 21 | T T B B B B |
11 | FK Trajal Krusevac | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 25 | -5 | 18 | T B B T H B |
12 | Zemun | 19 | 3 | 9 | 7 | 16 | 22 | -6 | 18 | H B B H B H |
13 | Indjija | 19 | 4 | 6 | 9 | 18 | 27 | -9 | 18 | B H T H B B |
14 | Sevojno Uzice | 19 | 3 | 6 | 10 | 13 | 22 | -9 | 15 | B H H B B H |
15 | FK Dubocica | 19 | 2 | 9 | 8 | 18 | 33 | -15 | 15 | B B H B B H |
16 | Sloven Ruma | 19 | 3 | 6 | 10 | 13 | 28 | -15 | 15 | B B T B T B |
Title Play-offs Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia