Đối đầu Novi Pazar vs FK Zeleznicar Pancevo, 01h00 ngày 18/3
Kết quả Novi Pazar vs FK Zeleznicar Pancevo Soi kèo phạt góc Novi Pazar vs Zeleznicar Pancevo, 1h ngày 18/03 Đối đầu Novi Pazar vs FK Zeleznicar Pancevo Phong độ Novi Pazar gần đây Phong độ FK Zeleznicar Pancevo gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Novi Pazar vs FK Zeleznicar Pancevo
- Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Novi Pazar vs FK Zeleznicar Pancevo trước đây
- 26/10/2024FK Zeleznicar Pancevo0 - 1Novi Pazar0 - 1W
- 18/05/2024FK Zeleznicar Pancevo3 - 1Novi Pazar1 - 1L
- 10/02/2024FK Zeleznicar Pancevo2 - 2Novi Pazar2 - 1D
- 27/08/2023Novi Pazar1 - 0FK Zeleznicar Pancevo1 - 0W
- 01/11/2023FK Zeleznicar Pancevo0 - 1Novi Pazar0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Novi Pazar vs FK Zeleznicar Pancevo
- Thống kê lịch sử đối đầu Novi Pazar vs FK Zeleznicar Pancevo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Novi Pazar vs FK Zeleznicar Pancevo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Novi Pazar vs FK Zeleznicar Pancevo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Novi Pazar (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Novi Pazar (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Novi Pazar thắng
Bại: là số trận Novi Pazar thua
Thắng: là số trận Novi Pazar thắng
Bại: là số trận Novi Pazar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Novi Pazar và FK Zeleznicar Pancevo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 28 | 26 | 2 | 0 | 98 | 18 | 80 | 80 | T H T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 28 | 17 | 8 | 3 | 56 | 29 | 27 | 59 | T H T T T T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 28 | 13 | 6 | 9 | 47 | 37 | 10 | 45 | T T T H B H |
4 | OFK Beograd | 28 | 12 | 7 | 9 | 36 | 36 | 0 | 43 | B H T T B T |
5 | Mladost Lucani | 28 | 11 | 8 | 9 | 31 | 32 | -1 | 41 | B T B H B H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 28 | 10 | 9 | 9 | 42 | 34 | 8 | 39 | H B T B T B |
7 | Backa Topola | 28 | 11 | 4 | 13 | 46 | 44 | 2 | 37 | B B T B T T |
8 | Cukaricki Stankom | 28 | 9 | 9 | 10 | 35 | 37 | -2 | 36 | H T B H B B |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 27 | 9 | 8 | 10 | 35 | 31 | 4 | 35 | H H B H T T |
10 | Novi Pazar | 27 | 10 | 5 | 12 | 40 | 50 | -10 | 35 | T H T B T B |
11 | IMT Novi Beograd | 28 | 9 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 33 | B T H B T T |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 28 | 8 | 9 | 11 | 26 | 38 | -12 | 33 | T H T T B B |
13 | FK Napredak Krusevac | 28 | 8 | 7 | 13 | 28 | 40 | -12 | 31 | B B H B T B |
14 | Radnicki Nis | 28 | 8 | 7 | 13 | 36 | 54 | -18 | 31 | B H B B B H |
15 | Tekstilac | 28 | 7 | 4 | 17 | 21 | 51 | -30 | 25 | T B H B B B |
16 | Jedinstvo UB | 28 | 4 | 3 | 21 | 22 | 57 | -35 | 15 | T B B T B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: