Đối đầu FK Napredak Krusevac vs Tekstilac, 23h00 ngày 27/2
Kết quả FK Napredak Krusevac vs Tekstilac Nhận định, soi kèo Napredak Krusevac vs Tekstilac Odzaci, 23h ngày 27/2 Đối đầu FK Napredak Krusevac vs Tekstilac Phong độ FK Napredak Krusevac gần đây Phong độ Tekstilac gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: FK Napredak Krusevac vs Tekstilac
- Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/2/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Napredak Krusevac vs Tekstilac trước đây
- 29/09/2024Tekstilac0 - 0FK Napredak Krusevac0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Napredak Krusevac vs Tekstilac
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Napredak Krusevac vs Tekstilac: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Napredak Krusevac vs Tekstilac: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Napredak Krusevac vs Tekstilac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Napredak Krusevac (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Napredak Krusevac (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Napredak Krusevac thắng
Bại: là số trận FK Napredak Krusevac thua
Thắng: là số trận FK Napredak Krusevac thắng
Bại: là số trận FK Napredak Krusevac thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Napredak Krusevac và Tekstilac trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 25 | 23 | 2 | 0 | 89 | 17 | 72 | 71 | T T T T H T |
2 | Partizan Belgrade | 25 | 14 | 8 | 3 | 48 | 26 | 22 | 50 | T H H T H T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 31 | 10 | 40 | T B T B T T |
4 | Mladost Lucani | 25 | 11 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 39 | B H T B T B |
5 | Vojvodina Novi Sad | 25 | 9 | 9 | 7 | 39 | 28 | 11 | 36 | T H H H B T |
6 | Cukaricki Stankom | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 31 | 1 | 35 | B B H T H T |
7 | OFK Beograd | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 33 | -4 | 34 | T H B B B H |
8 | Novi Pazar | 24 | 9 | 5 | 10 | 36 | 45 | -9 | 32 | B T B T H T |
9 | FK Spartak Zlatibor Voda | 25 | 7 | 9 | 9 | 22 | 34 | -12 | 30 | B H H T H T |
10 | Radnicki Nis | 25 | 8 | 6 | 11 | 35 | 48 | -13 | 30 | B H T B H B |
11 | Backa Topola | 24 | 8 | 4 | 12 | 36 | 36 | 0 | 28 | H T B B B B |
12 | FK Zeleznicar Pancevo | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 29 | 0 | 28 | T H H H H B |
13 | FK Napredak Krusevac | 24 | 7 | 6 | 11 | 23 | 32 | -9 | 27 | T T H T B B |
14 | IMT Novi Beograd | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 41 | -11 | 27 | B T B B T H |
15 | Tekstilac | 24 | 7 | 3 | 14 | 18 | 41 | -23 | 24 | T B T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 25 | 3 | 2 | 20 | 16 | 53 | -37 | 11 | T B B T B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: