Đối đầu Novi Pazar vs Crvena Zvezda, 21h00 ngày 15/12
Kết quả Novi Pazar vs Crvena Zvezda Đối đầu Novi Pazar vs Crvena Zvezda Phong độ Novi Pazar gần đây Phong độ Crvena Zvezda gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Novi Pazar vs Crvena Zvezda
- Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Novi Pazar vs Crvena Zvezda trước đây
- 11/08/2024Crvena Zvezda4 - 1Novi Pazar1 - 0L
- 17/02/2024Novi Pazar0 - 3Crvena Zvezda0 - 2L
- 03/09/2023Crvena Zvezda2 - 1Novi Pazar1 - 0L
- 29/05/2023Crvena Zvezda2 - 2Novi Pazar0 - 0D
- 12/03/2023Crvena Zvezda5 - 1Novi Pazar2 - 1L
- 11/09/2022Novi Pazar1 - 2Crvena Zvezda1 - 1L
- 06/03/2022Crvena Zvezda5 - 0Novi Pazar4 - 0L
- 26/09/2021Novi Pazar0 - 4Crvena Zvezda0 - 3L
- 07/02/2021Novi Pazar1 - 3Crvena Zvezda0 - 1L
- 11/05/2022Crvena Zvezda8 - 0Novi Pazar5 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Novi Pazar vs Crvena Zvezda
- Thống kê lịch sử đối đầu Novi Pazar vs Crvena Zvezda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Novi Pazar vs Crvena Zvezda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 9 | 0 | 1 | 8 |
Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Novi Pazar vs Crvena Zvezda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Novi Pazar (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Novi Pazar (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Novi Pazar thắng
Bại: là số trận Novi Pazar thua
Thắng: là số trận Novi Pazar thắng
Bại: là số trận Novi Pazar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Novi Pazar và Crvena Zvezda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 17 | 16 | 1 | 0 | 55 | 9 | 46 | 49 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 19 | 16 | 37 | H H T T T B |
3 | Mladost Lucani | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 20 | 3 | 32 | H H H B T B |
4 | OFK Beograd | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 22 | 2 | 29 | B T B H B H |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 22 | 11 | 28 | T T H H B T |
6 | Cukaricki Stankom | 18 | 7 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 27 | B T H H B T |
7 | Radnicki Nis | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 36 | -8 | 25 | T T H B B B |
8 | Vojvodina Novi Sad | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 21 | 6 | 24 | T B H H T B |
9 | Backa Topola | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 21 | 6 | 24 | T B H T B H |
10 | Novi Pazar | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 32 | -6 | 22 | T T B H B H |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 21 | B B H H T B |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 26 | -10 | 21 | H T H T H T |
13 | IMT Novi Beograd | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 31 | -8 | 18 | B T B H T T |
14 | Tekstilac | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 18 | B B H T B T |
15 | FK Napredak Krusevac | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 25 | -9 | 17 | B B T H B B |
16 | Jedinstvo UB | 17 | 1 | 2 | 14 | 11 | 37 | -26 | 5 | H B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: