Kết quả Slovacko U19 vs Pardubice U19, 18h00 ngày 14/03
Kết quả Slovacko U19 vs Pardubice U19 Đối đầu Slovacko U19 vs Pardubice U19 Phong độ Slovacko U19 gần đây Phong độ Pardubice U19 gần đây
- Thứ sáu, Ngày 14/03/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.93O 3
0.96U 3
0.861
2.10X
3.402
2.90Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.75O 1.25
1.02U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slovacko U19 vs Pardubice U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 17
-
Slovacko U19 vs Pardubice U19: Diễn biến chính
- 21'0-0Martin Reil
- 25'0-1
Matej Kvacek
- 38'0-1Tadeas Prazak
- 39'Daniel Barat1-1
- 62'1-2
Matej Kvacek
- 72'Balaz S.1-2
- 84'1-2Robert Lorenc
- 87'Jan Kolarik2-2
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Slovacko U19 vs Pardubice U19: Số liệu thống kê
- Slovacko U19Pardubice U19
- 9Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 5Tổng cú sút9
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 106Pha tấn công114
-
- 61Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 21 | 15 | 4 | 2 | 59 | 20 | 39 | 49 | T B T T H T |
2 | Sigma Olomouc U19 | 21 | 13 | 6 | 2 | 38 | 17 | 21 | 45 | H T T T H H |
3 | Dukla Praha U19 | 21 | 13 | 4 | 4 | 50 | 25 | 25 | 43 | T T T T T T |
4 | Sparta Praha U19 | 21 | 12 | 6 | 3 | 47 | 25 | 22 | 42 | T H B T T T |
5 | Tescoma Zlin U19 | 21 | 13 | 2 | 6 | 47 | 30 | 17 | 41 | T T B T T B |
6 | Slavia Praha U19 | 22 | 11 | 3 | 8 | 40 | 36 | 4 | 36 | T B T H H T |
7 | Slovan Liberec U19 | 21 | 8 | 5 | 8 | 33 | 37 | -4 | 29 | B H B B T T |
8 | Viktoria Plzen U19 | 20 | 7 | 5 | 8 | 32 | 30 | 2 | 26 | T H T B B B |
9 | Slovacko U19 | 21 | 5 | 9 | 7 | 29 | 35 | -6 | 24 | B H B B B H |
10 | Pardubice U19 | 21 | 5 | 7 | 9 | 32 | 39 | -7 | 22 | B H T B T B |
11 | Vysocina Jihlava U19 | 21 | 6 | 3 | 12 | 27 | 47 | -20 | 21 | B B T B T B |
12 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 21 | 5 | 5 | 11 | 41 | 51 | -10 | 20 | B H B T B T |
13 | Mlada Boleslav U19 | 21 | 5 | 4 | 12 | 37 | 52 | -15 | 19 | T B B H B B |
14 | Jablonec U19 | 21 | 3 | 7 | 11 | 20 | 47 | -27 | 16 | B H T T B H |
15 | Brno U19 | 21 | 4 | 4 | 13 | 25 | 53 | -28 | 16 | B B B H B B |
16 | Opava U19 | 21 | 3 | 6 | 12 | 28 | 41 | -13 | 15 | T B B T B H |