Đối đầu Vyskov vs Vysocina jihlava, 16h15 ngày 10/11
Kết quả Vyskov vs Vysocina jihlava Đối đầu Vyskov vs Vysocina jihlava Phong độ Vyskov gần đây Phong độ Vysocina jihlava gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: Vyskov vs Vysocina jihlava
- Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 16:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vyskov vs Vysocina jihlava trước đây
- 26/07/2024Vysocina jihlava1 - 1Vyskov1 - 0D
- 08/05/2024Vyskov0 - 1Vysocina jihlava0 - 1L
- 20/10/2023Vysocina jihlava0 - 1Vyskov0 - 0W
- 24/05/2023Vyskov2 - 1Vysocina jihlava0 - 1W
- 05/11/2022Vysocina jihlava0 - 3Vyskov0 - 2W
- 07/05/2022Vyskov2 - 1Vysocina jihlava1 - 1W
- 06/11/2021Vysocina jihlava1 - 0Vyskov1 - 0L
- 15/02/2020Vyskov2 - 3Vysocina jihlava0 - 2L
- 19/01/2019Vysocina jihlava6 - 3Vyskov2 - 1L
- 16/08/2017Vyskov1 - 4Vysocina jihlava1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Vyskov vs Vysocina jihlava
- Thống kê lịch sử đối đầu Vyskov vs Vysocina jihlava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vyskov vs Vysocina jihlava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 7 | 4 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vyskov vs Vysocina jihlava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vyskov (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Vyskov (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vyskov thắng
Bại: là số trận Vyskov thua
Thắng: là số trận Vyskov thắng
Bại: là số trận Vyskov thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vyskov và Vysocina jihlava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 15 | 12 | 3 | 0 | 24 | 5 | 19 | 39 | T T T H H T |
2 | Chrudim | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B H T B H |
3 | Vyskov | 15 | 7 | 5 | 3 | 16 | 10 | 6 | 26 | H B T T H T |
4 | Viktoria Zizkov | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 22 | T B T T T B |
5 | FK Graffin Vlasim | 16 | 4 | 9 | 3 | 28 | 26 | 2 | 21 | H H B T B H |
6 | FK MAS Taborsko | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 16 | 1 | 20 | H T H T T H |
7 | Slavia Prague B | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 21 | 4 | 19 | T H B B H T |
8 | Lisen | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 18 | -1 | 19 | B H H B T H |
9 | Sigma Olomouc B | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 19 | H B T B H B |
10 | SK Prostejov | 15 | 4 | 7 | 4 | 19 | 23 | -4 | 19 | T B H B H T |
11 | Opava | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 21 | -5 | 19 | B H T B H B |
12 | Sparta Praha B | 15 | 4 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 16 | B H T B B T |
13 | Vysocina jihlava | 15 | 3 | 6 | 6 | 17 | 25 | -8 | 15 | B T H H B T |
14 | Brno | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 27 | -11 | 14 | B B H B H T |
15 | Banik Ostrava B | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 30 | -13 | 14 | B T B T H B |
16 | SK Slovan Varnsdorf | 15 | 2 | 4 | 9 | 18 | 25 | -7 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: