Đối đầu Domazlice vs Viktoria Plzen B, 21h30 ngày 12/4
Kết quả Domazlice vs Viktoria Plzen B Đối đầu Domazlice vs Viktoria Plzen B Phong độ Domazlice gần đây Phong độ Viktoria Plzen B gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Domazlice vs Viktoria Plzen B
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Domazlice vs Viktoria Plzen B trước đây
- 25/09/2024Viktoria Plzen B2 - 1Domazlice1 - 0L
- 29/03/2024Domazlice2 - 3Viktoria Plzen B1 - 1L
- 03/09/2023Viktoria Plzen B2 - 1Domazlice1 - 0L
- 20/05/2023Domazlice0 - 0Viktoria Plzen B0 - 0D
- 23/10/2022Viktoria Plzen B0 - 1Domazlice0 - 1W
- 24/04/2022Viktoria Plzen B1 - 3Domazlice0 - 1W
- 11/09/2021Domazlice3 - 3Viktoria Plzen B2 - 3D
- 03/10/2020Domazlice8 - 0Viktoria Plzen B3 - 0W
- 21/09/2019Domazlice1 - 2Viktoria Plzen B1 - 1L
- 09/02/2020Viktoria Plzen B1 - 0Domazlice0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Domazlice vs Viktoria Plzen B
- Thống kê lịch sử đối đầu Domazlice vs Viktoria Plzen B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Domazlice vs Viktoria Plzen B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 9 | 3 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Domazlice vs Viktoria Plzen B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Domazlice (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Domazlice (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Domazlice thắng
Bại: là số trận Domazlice thua
Thắng: là số trận Domazlice thắng
Bại: là số trận Domazlice thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Domazlice và Viktoria Plzen B trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 22 | 18 | 3 | 1 | 64 | 10 | 54 | 57 | T T T T T H |
2 | SK Kladno | 23 | 14 | 4 | 5 | 46 | 27 | 19 | 46 | T T T B H T |
3 | SK Zapy | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 22 | 22 | 43 | T B T T T B |
4 | Sokol Brozany | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 27 | 14 | 37 | B H B T B T |
5 | Slovan Liberec II | 23 | 11 | 3 | 9 | 38 | 37 | 1 | 36 | T T B B T B |
6 | Banik Most-Sous | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 27 | 1 | 32 | T T T B T B |
7 | Mlada Boleslav B | 21 | 9 | 4 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | T T T T B T |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 33 | -8 | 31 | B H B B T T |
9 | Jablonec B | 22 | 7 | 7 | 8 | 26 | 31 | -5 | 28 | B B T T T B |
10 | Hradec Kralove B | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 37 | -10 | 28 | T B B B T B |
11 | Teplice B | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 40 | -9 | 26 | T T H T H B |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 23 | 8 | 2 | 13 | 25 | 42 | -17 | 26 | T B B T T T |
13 | Benatky Nad Jizerou | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 29 | -9 | 24 | H H B B B B |
14 | Pardubice B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 29 | -2 | 21 | B B B T H B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 37 | -9 | 21 | T B B T B H |
16 | FK Kolin | 22 | 4 | 8 | 10 | 28 | 41 | -13 | 20 | H T B H T B |
17 | Zivanice | 23 | 4 | 5 | 14 | 16 | 50 | -34 | 17 | H B B B B T |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: