Viktoria Plzen B: tin tức, thông tin website facebook
CLB Viktoria Plzen B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Viktoria Plzen B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1911 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | hạng nhất Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Struncovy sady 3 30112 Plzen |
Sân vận động | Stadion Města Plzně |
Sức chứa sân vận động | 7,425 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcviktoria.cz |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Viktoria Plzen B mới nhất
- 18/05 15:301 Viktoria Plzen BSlovan Velvary1 - 1Vòng 28
- 11/05 22:00Marila PribramViktoria Plzen B1 - 0Vòng 27
- 07/05 18:00Viktoria Plzen BTaborsko Akademie4 - 0Vòng 32
- 04/05 15:30Viktoria Plzen BDukla Praha B0 - 0Vòng 26
- 26/04 15:15FK ChomutovViktoria Plzen B1 - 2Vòng 25
- 20/04 15:30Viktoria Plzen BPovltava FA4 - 1Vòng 24
- 12/04 21:30DomazliceViktoria Plzen B1 - 0Vòng 23
- 06/04 15:30Viktoria Plzen BLoko Vltavin1 - 0Vòng 22
- 30/03 15:15Admira PrahaViktoria Plzen B1 - 0Vòng 21
- 22/03 16:30Ceske Budejovice BViktoria Plzen B0 - 1Vòng 20
Lịch thi đấu Viktoria Plzen B sắp tới
- 18/09 21:30Povltava FAViktoria Plzen B? - ?Vòng 7
- 24/05 15:15SK Motorlet PrahaViktoria Plzen B? - ?Vòng 29
- 31/05 22:00Viktoria Plzen BBohemians1905 B? - ?Vòng 30
- 07/06 22:00SK Petrin PlzenViktoria Plzen B? - ?Vòng 31
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 29 | 23 | 4 | 2 | 80 | 17 | 63 | 73 | T T H T T B |
2 | SK Kladno | 29 | 17 | 6 | 6 | 56 | 32 | 24 | 57 | H T T B T H |
3 | SK Zapy | 29 | 14 | 8 | 7 | 53 | 35 | 18 | 50 | H H T H B B |
4 | Sokol Brozany | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 39 | 11 | 46 | H B T T H B |
5 | Hradec Kralove B | 30 | 12 | 6 | 12 | 41 | 45 | -4 | 42 | T B T B H T |
6 | Slovan Liberec II | 29 | 12 | 5 | 12 | 51 | 53 | -2 | 41 | B T B H B H |
7 | Mlada Boleslav B | 28 | 11 | 7 | 10 | 46 | 44 | 2 | 40 | H T H B B H |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 29 | 10 | 8 | 11 | 29 | 39 | -10 | 38 | H B H T B H |
9 | Banik Most-Sous | 29 | 10 | 6 | 13 | 35 | 36 | -1 | 36 | H B H B H H |
10 | Jablonec B | 30 | 9 | 9 | 12 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B B H T |
11 | Teplice B | 29 | 9 | 8 | 12 | 42 | 55 | -13 | 35 | B T H T B H |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 29 | 10 | 5 | 14 | 34 | 50 | -16 | 35 | H B H H T T |
13 | Pardubice B | 29 | 8 | 8 | 13 | 35 | 34 | 1 | 32 | T T H B B H |
14 | FK Kolin | 29 | 7 | 11 | 11 | 36 | 46 | -10 | 32 | B H T H T T |
15 | Benatky Nad Jizerou | 29 | 7 | 10 | 12 | 30 | 44 | -14 | 31 | B B B T B H |
16 | Zivanice | 29 | 7 | 7 | 15 | 29 | 58 | -29 | 28 | T B T H T H |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 29 | 6 | 9 | 14 | 33 | 46 | -13 | 27 | H H B B T H |
Upgrade Team Relegation