Đối đầu Trinec vs Zlinsko, 22h00 ngày 09/5
Kết quả Trinec vs Zlinsko Đối đầu Trinec vs Zlinsko Phong độ Trinec gần đây Phong độ Zlinsko gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Trinec vs Zlinsko
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trinec vs Zlinsko trước đây
- 04/10/2024Zlinsko1 - 2Trinec0 - 1W
- 12/06/2024Zlinsko0 - 3Trinec0 - 3W
- 11/11/2023Trinec1 - 2Zlinsko1 - 0L
- 21/07/2023Trinec1 - 1Zlinsko0 - 1D
- 25/01/2023Trinec2 - 2Zlinsko1 - 0D
- 19/01/2019Trinec5 - 0Zlinsko4 - 0W
- 13/09/2022Zlinsko1 - 5Trinec0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Trinec vs Zlinsko
- Thống kê lịch sử đối đầu Trinec vs Zlinsko: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trinec vs Zlinsko: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 3 | 2 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trinec vs Zlinsko: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trinec (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Trinec (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trinec thắng
Bại: là số trận Trinec thua
Thắng: là số trận Trinec thắng
Bại: là số trận Trinec thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trinec và Zlinsko trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 26 | 21 | 4 | 1 | 73 | 13 | 60 | 67 | T H T T T H |
2 | SK Kladno | 27 | 16 | 5 | 6 | 52 | 30 | 22 | 53 | H T H T T B |
3 | SK Zapy | 26 | 14 | 7 | 5 | 49 | 26 | 23 | 49 | T B H H H T |
4 | Sokol Brozany | 26 | 12 | 6 | 8 | 43 | 32 | 11 | 42 | T B H H B T |
5 | Slovan Liberec II | 27 | 12 | 4 | 11 | 44 | 45 | -1 | 40 | T B B T B H |
6 | Mlada Boleslav B | 26 | 11 | 6 | 9 | 44 | 39 | 5 | 39 | T T H T H B |
7 | Hradec Kralove B | 27 | 11 | 5 | 11 | 33 | 39 | -6 | 38 | B T H T B T |
8 | Banik Most-Sous | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 30 | 0 | 34 | B T B H B H |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 26 | 9 | 7 | 10 | 27 | 37 | -10 | 34 | T T H H B H |
10 | Jablonec B | 27 | 8 | 8 | 11 | 31 | 38 | -7 | 32 | B B H B T B |
11 | Pardubice B | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 31 | 3 | 31 | H B T T T H |
12 | Teplice B | 26 | 8 | 7 | 11 | 36 | 48 | -12 | 31 | B B H B T H |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 27 | 8 | 5 | 14 | 30 | 48 | -18 | 29 | T T H B H H |
14 | Benatky Nad Jizerou | 26 | 6 | 9 | 11 | 23 | 37 | -14 | 27 | B B T B B B |
15 | FK Kolin | 26 | 5 | 10 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | T B H B H T |
16 | Zivanice | 27 | 6 | 6 | 15 | 24 | 56 | -32 | 24 | B T T B T H |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 26 | 5 | 8 | 13 | 30 | 42 | -12 | 23 | B H B H H B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: