Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SC Znojmo vs Slavia Kromeriz, 22h00 ngày 18/5
Kết quả SC Znojmo vs Slavia Kromeriz Đối đầu SC Znojmo vs Slavia Kromeriz Phong độ SC Znojmo gần đây Phong độ Slavia Kromeriz gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: SC Znojmo vs Slavia Kromeriz
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Znojmo vs Slavia Kromeriz trước đây
- 12/10/2024Slavia Kromeriz1 - 0SC Znojmo1 - 0L
- 01/04/2023Slavia Kromeriz2 - 0SC Znojmo1 - 0L
- 04/09/2022SC Znojmo1 - 4Slavia Kromeriz1 - 1L
- 06/03/2022SC Znojmo1 - 2Slavia Kromeriz1 - 1L
- 31/07/2021Slavia Kromeriz2 - 1SC Znojmo1 - 0L
- 09/10/2020SC Znojmo1 - 3Slavia Kromeriz0 - 2L
- 09/08/2019Slavia Kromeriz4 - 0SC Znojmo2 - 0L
- 17/04/2010Slavia Kromeriz0 - 0SC Znojmo0 - 0D
- 18/02/2015Slavia Kromeriz1 - 2SC Znojmo0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu SC Znojmo vs Slavia Kromeriz
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Znojmo vs Slavia Kromeriz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Znojmo vs Slavia Kromeriz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 8 | 0 | 1 | 7 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Znojmo vs Slavia Kromeriz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Znojmo (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
SC Znojmo (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Znojmo thắng
Bại: là số trận SC Znojmo thua
Thắng: là số trận SC Znojmo thắng
Bại: là số trận SC Znojmo thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Znojmo và Slavia Kromeriz trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 27 | 22 | 4 | 1 | 76 | 13 | 63 | 70 | H T T T H T |
2 | SK Kladno | 28 | 17 | 5 | 6 | 54 | 30 | 24 | 56 | T H T T B T |
3 | SK Zapy | 27 | 14 | 8 | 5 | 51 | 28 | 23 | 50 | B H H H T H |
4 | Sokol Brozany | 27 | 13 | 6 | 8 | 48 | 36 | 12 | 45 | B H H B T T |
5 | Slovan Liberec II | 28 | 12 | 4 | 12 | 48 | 50 | -2 | 40 | B B T B H B |
6 | Mlada Boleslav B | 27 | 11 | 6 | 10 | 44 | 42 | 2 | 39 | H T H B B H |
7 | Hradec Kralove B | 28 | 11 | 5 | 12 | 35 | 42 | -7 | 38 | T H T B T B |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 27 | 10 | 7 | 10 | 28 | 37 | -9 | 37 | T H H B H T |
9 | Banik Most-Sous | 27 | 10 | 4 | 13 | 30 | 31 | -1 | 34 | B H B H B H |
10 | Teplice B | 28 | 9 | 7 | 12 | 39 | 52 | -13 | 34 | H B T H T B |
11 | Jablonec B | 28 | 8 | 8 | 12 | 31 | 40 | -9 | 32 | B H B T B B |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 28 | 9 | 5 | 14 | 32 | 49 | -17 | 32 | T H B H H T |
13 | Pardubice B | 28 | 8 | 7 | 13 | 35 | 34 | 1 | 31 | T T T H B B |
14 | Benatky Nad Jizerou | 27 | 7 | 9 | 11 | 26 | 39 | -13 | 30 | B T B B B T |
15 | FK Kolin | 28 | 6 | 11 | 11 | 35 | 46 | -11 | 29 | H B H T H T |
16 | Zivanice | 28 | 7 | 6 | 15 | 28 | 57 | -29 | 27 | T T B T H T |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 27 | 5 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 23 | H B H H B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: