Đối đầu Sparta Praha vs Mlada Boleslav, 20h30 ngày 13/4
Kết quả Sparta Praha vs Mlada Boleslav Đối đầu Sparta Praha vs Mlada Boleslav Phong độ Sparta Praha gần đây Phong độ Mlada Boleslav gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Sparta Praha vs Mlada Boleslav
- Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sparta Praha vs Mlada Boleslav trước đây
- 10/11/2024Mlada Boleslav2 - 2Sparta Praha1 - 1D
- 18/05/2024Mlada Boleslav0 - 5Sparta Praha0 - 3W
- 07/04/2024Sparta Praha1 - 1Mlada Boleslav1 - 1D
- 29/10/2023Mlada Boleslav3 - 1Sparta Praha2 - 1L
- 06/02/2023Sparta Praha4 - 1Mlada Boleslav2 - 1W
- 21/08/2022Mlada Boleslav1 - 3Sparta Praha1 - 0W
- 20/03/2022Mlada Boleslav0 - 3Sparta Praha0 - 2W
- 25/10/2021Sparta Praha1 - 0Mlada Boleslav0 - 0W
- 16/05/2021Mlada Boleslav4 - 5Sparta Praha2 - 2W
- 25/01/2021Sparta Praha1 - 0Mlada Boleslav0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sparta Praha vs Mlada Boleslav
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha vs Mlada Boleslav: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha vs Mlada Boleslav: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha vs Mlada Boleslav: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Praha (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Sparta Praha (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sparta Praha thắng
Bại: là số trận Sparta Praha thua
Thắng: là số trận Sparta Praha thắng
Bại: là số trận Sparta Praha thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sparta Praha và Mlada Boleslav trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 29 | 24 | 3 | 2 | 59 | 11 | 48 | 75 | T B T H T T |
2 | Banik Ostrava | 29 | 19 | 4 | 6 | 51 | 26 | 25 | 61 | T T T T H T |
3 | FC Viktoria Plzen | 28 | 18 | 5 | 5 | 53 | 25 | 28 | 59 | B T H B T T |
4 | Sparta Praha | 28 | 17 | 5 | 6 | 52 | 32 | 20 | 56 | T T T B B H |
5 | Baumit Jablonec | 29 | 14 | 6 | 9 | 46 | 25 | 21 | 48 | H H B H T T |
6 | Hradec Kralove | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 28 | 5 | 40 | H H T T B T |
7 | Slovan Liberec | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 28 | 13 | 39 | H H H T T T |
8 | Sigma Olomouc | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 39 | 2 | 39 | T B T B H B |
9 | MFK Karvina | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 50 | -13 | 38 | H H T T T B |
10 | Bohemians 1905 | 28 | 8 | 10 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H B B T H B |
11 | Mlada Boleslav | 28 | 9 | 7 | 12 | 40 | 37 | 3 | 34 | T B B B B B |
12 | Teplice | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 31 | T H T H B H |
13 | Synot Slovacko | 28 | 7 | 8 | 13 | 23 | 47 | -24 | 29 | B T B B B B |
14 | Dukla Prague | 29 | 5 | 9 | 15 | 21 | 43 | -22 | 24 | H H T H T B |
15 | Pardubice | 29 | 4 | 7 | 18 | 21 | 47 | -26 | 19 | B H B B T B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 29 | 0 | 5 | 24 | 14 | 75 | -61 | 5 | B B B B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: