Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hradec Kralove vs MFK Karvina, 18h30 ngày 03/5
Kết quả Hradec Kralove vs MFK Karvina Đối đầu Hradec Kralove vs MFK Karvina Phong độ Hradec Kralove gần đây Phong độ MFK Karvina gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Hradec Kralove vs MFK Karvina
- Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hradec Kralove vs MFK Karvina trước đây
- 09/03/2025Hradec Kralove1 - 1MFK Karvina1 - 1D
- 05/10/2024MFK Karvina0 - 0Hradec Kralove0 - 0D
- 31/03/2024Hradec Kralove2 - 1MFK Karvina1 - 1W
- 21/10/2023MFK Karvina1 - 0Hradec Kralove0 - 0L
- 28/11/2021Hradec Kralove1 - 0MFK Karvina1 - 0W
- 31/07/2021MFK Karvina1 - 1Hradec Kralove1 - 1D
- 30/04/2017MFK Karvina4 - 2Hradec Kralove2 - 1L
- 30/10/2016Hradec Kralove3 - 4MFK Karvina0 - 2L
- 08/05/2016Hradec Kralove0 - 2MFK Karvina0 - 1L
- 24/10/2015MFK Karvina0 - 1Hradec Kralove0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hradec Kralove vs MFK Karvina
- Thống kê lịch sử đối đầu Hradec Kralove vs MFK Karvina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hradec Kralove vs MFK Karvina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 8 | 2 | 3 | 3 |
Hạng 2 Séc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hradec Kralove vs MFK Karvina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hradec Kralove (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Hradec Kralove (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hradec Kralove thắng
Bại: là số trận Hradec Kralove thua
Thắng: là số trận Hradec Kralove thắng
Bại: là số trận Hradec Kralove thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hradec Kralove và MFK Karvina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mlada Boleslav | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 37 | T |
2 | Teplice | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 35 | H |
3 | Synot Slovacko | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 33 | T |
4 | Dukla Prague | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 25 | H |
5 | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 19 | B |
6 | Dynamo Ceske Budejovice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 5 | B |
Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: