Đối đầu Lisen vs Vyskov, 20h30 ngày 19/10
Hạng 2 Séc 2024-2025: Lisen vs Vyskov
- Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lisen vs Vyskov trước đây
- 19/05/2024Vyskov0 - 0Lisen0 - 0D
- 04/11/2023Lisen0 - 0Vyskov0 - 0D
- 18/03/2023Lisen0 - 1Vyskov0 - 0L
- 27/08/2022Vyskov1 - 2Lisen1 - 1W
- 08/03/2022Lisen2 - 0Vyskov1 - 0W
- 31/07/2021Vyskov1 - 1Lisen0 - 1D
- 11/01/2020Lisen1 - 1Vyskov0 - 0D
- 23/03/2019Lisen1 - 1Vyskov1 - 0D
- 11/08/2018Vyskov0 - 2Lisen0 - 1W
- 30/03/2018Vyskov2 - 0Lisen1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lisen vs Vyskov
- Thống kê lịch sử đối đầu Lisen vs Vyskov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lisen vs Vyskov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 6 | 2 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
hạng nhất Séc | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lisen vs Vyskov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lisen (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Lisen (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lisen thắng
Bại: là số trận Lisen thua
Thắng: là số trận Lisen thắng
Bại: là số trận Lisen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lisen và Vyskov trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 11 | 10 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 31 | T T T T T T |
2 | Chrudim | 12 | 9 | 1 | 2 | 26 | 10 | 16 | 28 | T T H T T B |
3 | Vyskov | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 9 | 1 | 19 | T T B H B T |
4 | Opava | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 16 | 0 | 18 | T T B B H T |
5 | FK Graffin Vlasim | 12 | 3 | 8 | 1 | 22 | 18 | 4 | 17 | H T H T H H |
6 | Viktoria Zizkov | 12 | 4 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 16 | H B H T B T |
7 | Slavia Prague B | 12 | 4 | 3 | 5 | 21 | 16 | 5 | 15 | H B H T H B |
8 | Sigma Olomouc B | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 15 | T B T T H B |
9 | Lisen | 12 | 3 | 6 | 3 | 14 | 15 | -1 | 15 | T T H B H H |
10 | SK Prostejov | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 17 | -4 | 14 | T T H H T B |
11 | Sparta Praha B | 12 | 3 | 4 | 5 | 20 | 21 | -1 | 13 | B B T B H T |
12 | FK MAS Taborsko | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 12 | -1 | 13 | B T H H T H |
13 | Vysocina jihlava | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 21 | -9 | 10 | H B T H B T |
14 | Brno | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 21 | -10 | 10 | B B H B B H |
15 | Banik Ostrava B | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 27 | -14 | 10 | B B B B T B |
16 | SK Slovan Varnsdorf | 12 | 2 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 9 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: