Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Slovan Liberec II vs Jiskra Usti nad Orlici, 15h30 ngày 31/5
Kết quả Slovan Liberec II vs Jiskra Usti nad Orlici Đối đầu Slovan Liberec II vs Jiskra Usti nad Orlici Phong độ Slovan Liberec II gần đây Phong độ Jiskra Usti nad Orlici gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Slovan Liberec II vs Jiskra Usti nad Orlici
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/5/2025 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovan Liberec II vs Jiskra Usti nad Orlici trước đây
- 02/11/2024Jiskra Usti nad Orlici1 - 3Slovan Liberec II0 - 2W
- 01/06/2022Jiskra Usti nad Orlici2 - 1Slovan Liberec II1 - 0L
- 28/09/2021Slovan Liberec II1 - 1Jiskra Usti nad Orlici0 - 0D
- 17/11/2019Slovan Liberec II3 - 3Jiskra Usti nad Orlici2 - 1D
- 07/05/2023Slovan Liberec II1 - 2Jiskra Usti nad Orlici0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Slovan Liberec II vs Jiskra Usti nad Orlici
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec II vs Jiskra Usti nad Orlici: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec II vs Jiskra Usti nad Orlici: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 4 | 1 | 2 | 1 |
Czech Group D League | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec II vs Jiskra Usti nad Orlici: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Liberec II (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Slovan Liberec II (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovan Liberec II thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec II thua
Thắng: là số trận Slovan Liberec II thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec II thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovan Liberec II và Jiskra Usti nad Orlici trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 30 | 24 | 4 | 2 | 83 | 18 | 65 | 76 | T H T T B T |
2 | SK Kladno | 30 | 18 | 6 | 6 | 58 | 32 | 26 | 60 | T T B T H T |
3 | SK Zapy | 30 | 14 | 9 | 7 | 53 | 35 | 18 | 51 | H T H B B H |
4 | Sokol Brozany | 30 | 14 | 7 | 9 | 51 | 39 | 12 | 49 | B T T H B T |
5 | Hradec Kralove B | 32 | 12 | 7 | 13 | 42 | 47 | -5 | 43 | T B H T B H |
6 | Slovan Liberec II | 30 | 12 | 5 | 13 | 53 | 56 | -3 | 41 | T B H B H B |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 40 | -9 | 41 | B H T B H T |
8 | Mlada Boleslav B | 30 | 11 | 7 | 12 | 48 | 50 | -2 | 40 | H B B H B B |
9 | Teplice B | 31 | 10 | 9 | 12 | 46 | 58 | -12 | 39 | H T B H T H |
10 | Arsenal Ceska Lipa | 31 | 11 | 5 | 15 | 37 | 53 | -16 | 38 | H H T T B T |
11 | Banik Most-Sous | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 36 | -1 | 37 | B H B H H H |
12 | Jablonec B | 30 | 9 | 9 | 12 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B B H T |
13 | Benatky Nad Jizerou | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 44 | -12 | 34 | B B T B H T |
14 | Pardubice B | 30 | 8 | 8 | 14 | 35 | 36 | -1 | 32 | T H B B H B |
15 | FK Kolin | 30 | 7 | 11 | 12 | 37 | 49 | -12 | 32 | H T H T T B |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | H B B T H T |
17 | Zivanice | 30 | 7 | 7 | 16 | 30 | 60 | -30 | 28 | B T H T H B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: