Đối đầu Jiskra Usti nad Orlici vs Slovan Liberec II, 20h00 ngày 02/11

hạng nhất Séc 2024-2025: Jiskra Usti nad Orlici vs Slovan Liberec II

Lịch sử đối đầu Jiskra Usti nad Orlici vs Slovan Liberec II trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Jiskra Usti nad Orlici vs Slovan Liberec II

- Thống kê lịch sử đối đầu Jiskra Usti nad Orlici vs Slovan Liberec II: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 2 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Jiskra Usti nad Orlici vs Slovan Liberec II: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Czech Group D League 1 1 0 0
hạng nhất Séc 3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Jiskra Usti nad Orlici vs Slovan Liberec II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Jiskra Usti nad Orlici (sân nhà) 1 1 0 0
Jiskra Usti nad Orlici (sân khách) 3 1 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jiskra Usti nad Orlici thắng
Bại: là số trận Jiskra Usti nad Orlici thua

BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jiskra Usti nad OrliciSlovan Liberec II trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH hạng nhất Séc 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SK Kladno 12 9 1 2 29 12 17 28 T B T T T T
2 Usti nad Labem 11 8 2 1 32 6 26 26 B T T T H T
3 Sokol Brozany 11 7 2 2 22 11 11 23 T T T B H B
4 SK Zapy 12 6 3 3 16 11 5 21 T T B T H B
5 Slovan Liberec II 12 6 3 3 19 15 4 21 T B H B T T
6 Hradec Kralove B 13 5 4 4 15 18 -3 19 T T B B H T
7 Benatky Nad Jizerou 13 4 5 4 13 16 -3 17 H B H T H H
8 Pardubice B 14 4 4 6 22 20 2 16 B B B T B H
9 Jiskra Usti nad Orlici 12 4 3 5 12 18 -6 15 B B H B H T
10 Jablonec B 12 3 5 4 14 20 -6 14 T B T B H H
11 Arsenal Ceska Lipa 13 4 2 7 17 25 -8 14 B B T T H B
12 Teplice B 13 4 2 7 18 30 -12 14 H T T H T B
13 Banik Most-Sous 12 4 1 7 19 17 2 13 T B B T B T
14 Mlada Boleslav B 12 3 4 5 18 23 -5 13 H H T B T B
15 Zivanice 12 3 3 6 10 18 -8 12 B T B T H B
16 Chlumec nad Cidlinou 12 2 5 5 17 18 -1 11 B B H B H T
17 FK Kolin 12 1 5 6 10 25 -15 8 H B H B B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: