Slovan Liberec II: tin tức, thông tin website facebook
CLB Slovan Liberec II: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Slovan Liberec II |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1958 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | hạng nhất Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Na Hradbách 1300 CZ - 46001 LIBEREC 1 |
Sân vận động | Stadion u Nisy |
Sức chứa sân vận động | 9,900 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcslovanliberec.cz |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Slovan Liberec II mới nhất
- 21/05 22:30Slovan Liberec IIBanik Most-Sous1 - 1Vòng 34
- 11/05 22:00Sokol BrozanySlovan Liberec II2 - 4Vòng 27
- 07/05 23:00Usti nad LabemSlovan Liberec II1 - 2Vòng 33
- 03/05 15:30Slovan Liberec IISK Kladno0 - 1Vòng 26
- 27/04 22:00Benatky Nad JizerouSlovan Liberec II0 - 0Vòng 25
- 19/04 15:30Slovan Liberec IIPardubice B0 - 3Vòng 24
- 12/04 21:30Arsenal Ceska LipaSlovan Liberec II1 - 0Vòng 23
- 06/04 15:15Slovan Liberec IIHradec Kralove B2 - 1Vòng 22
- 29/03 16:15Jablonec BSlovan Liberec II2 - 0Vòng 21
- 22/03 16:00FK KolinSlovan Liberec II4 - 0Vòng 20
Lịch thi đấu Slovan Liberec II sắp tới
- 26/05 16:00Teplice BSlovan Liberec II? - ?Vòng 29
- 31/05 22:00Slovan Liberec IIJiskra Usti nad Orlici? - ?Vòng 30
- 07/06 22:00Mlada Boleslav BSlovan Liberec II? - ?Vòng 31
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 28 | 23 | 4 | 1 | 79 | 14 | 65 | 73 | T T H T T B |
2 | SK Kladno | 29 | 17 | 6 | 6 | 56 | 32 | 24 | 57 | H T T B T H |
3 | SK Zapy | 28 | 14 | 8 | 6 | 52 | 31 | 21 | 50 | H H H T H B |
4 | Sokol Brozany | 28 | 13 | 7 | 8 | 50 | 38 | 12 | 46 | H H B T T H |
5 | Mlada Boleslav B | 28 | 11 | 7 | 10 | 46 | 44 | 2 | 40 | H T H B B H |
6 | Slovan Liberec II | 28 | 12 | 4 | 12 | 48 | 50 | -2 | 40 | B B T B H B |
7 | Hradec Kralove B | 29 | 11 | 6 | 12 | 37 | 44 | -7 | 39 | H T B T B H |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 28 | 10 | 7 | 11 | 29 | 39 | -10 | 37 | H H B H T B |
9 | Banik Most-Sous | 28 | 10 | 5 | 13 | 32 | 33 | -1 | 35 | B H B H B H |
10 | Arsenal Ceska Lipa | 29 | 10 | 5 | 14 | 34 | 50 | -16 | 35 | H B H H T T |
11 | Teplice B | 28 | 9 | 7 | 12 | 39 | 52 | -13 | 34 | H B T H T B |
12 | Jablonec B | 29 | 8 | 9 | 12 | 33 | 42 | -9 | 33 | B T B B H T |
13 | Pardubice B | 28 | 8 | 7 | 13 | 35 | 34 | 1 | 31 | T T T H B B |
14 | Benatky Nad Jizerou | 28 | 7 | 9 | 12 | 27 | 41 | -14 | 30 | T B B B T B |
15 | FK Kolin | 28 | 6 | 11 | 11 | 35 | 46 | -11 | 29 | H B H T H T |
16 | Zivanice | 28 | 7 | 6 | 15 | 28 | 57 | -29 | 27 | T T B T H T |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 28 | 6 | 8 | 14 | 32 | 45 | -13 | 26 | B H H B B T |
Upgrade Team Relegation