Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK MAS Taborsko vs SK Prostejov, 20h00 ngày 17/5
Kết quả FK MAS Taborsko vs SK Prostejov Đối đầu FK MAS Taborsko vs SK Prostejov Phong độ FK MAS Taborsko gần đây Phong độ SK Prostejov gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: FK MAS Taborsko vs SK Prostejov
- Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK MAS Taborsko vs SK Prostejov trước đây
- 01/11/2024SK Prostejov3 - 3FK MAS Taborsko3 - 2D
- 13/04/2024SK Prostejov2 - 1FK MAS Taborsko1 - 1L
- 02/09/2023FK MAS Taborsko0 - 0SK Prostejov0 - 0D
- 16/04/2023FK MAS Taborsko2 - 1SK Prostejov0 - 0W
- 10/09/2022SK Prostejov5 - 0FK MAS Taborsko1 - 0L
- 27/04/2022SK Prostejov1 - 2FK MAS Taborsko1 - 1W
- 24/10/2021FK MAS Taborsko1 - 0SK Prostejov1 - 0W
- 11/04/2021FK MAS Taborsko1 - 2SK Prostejov0 - 1L
- 26/09/2020SK Prostejov1 - 1FK MAS Taborsko1 - 0D
- 27/04/2019SK Prostejov2 - 1FK MAS Taborsko1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK MAS Taborsko vs SK Prostejov
- Thống kê lịch sử đối đầu FK MAS Taborsko vs SK Prostejov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK MAS Taborsko vs SK Prostejov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK MAS Taborsko vs SK Prostejov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK MAS Taborsko (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
FK MAS Taborsko (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK MAS Taborsko thắng
Bại: là số trận FK MAS Taborsko thua
Thắng: là số trận FK MAS Taborsko thắng
Bại: là số trận FK MAS Taborsko thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK MAS Taborsko và SK Prostejov trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 28 | 20 | 7 | 1 | 43 | 13 | 30 | 67 | H H B T T T |
2 | Chrudim | 28 | 15 | 7 | 6 | 46 | 27 | 19 | 52 | T T H T B H |
3 | Vyskov | 28 | 10 | 10 | 8 | 29 | 24 | 5 | 40 | B H B T B B |
4 | FK MAS Taborsko | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 29 | 4 | 38 | T B T H B T |
5 | FK Graffin Vlasim | 28 | 8 | 13 | 7 | 41 | 38 | 3 | 37 | H T B B T H |
6 | Sparta Praha B | 28 | 9 | 10 | 9 | 40 | 38 | 2 | 37 | H H T T T T |
7 | SK Prostejov | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 39 | -8 | 37 | H H B B T T |
8 | Viktoria Zizkov | 28 | 10 | 6 | 12 | 45 | 45 | 0 | 36 | T T B B B B |
9 | Lisen | 28 | 8 | 12 | 8 | 27 | 31 | -4 | 36 | H B H H T B |
10 | Brno | 28 | 8 | 11 | 9 | 37 | 40 | -3 | 35 | H T T T T H |
11 | Vysocina jihlava | 28 | 8 | 11 | 9 | 34 | 38 | -4 | 35 | H B T T H H |
12 | Opava | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 37 | -8 | 35 | T H T T B H |
13 | Slavia Prague B | 28 | 8 | 10 | 10 | 40 | 34 | 6 | 34 | H B B B T H |
14 | Banik Ostrava B | 28 | 8 | 7 | 13 | 34 | 45 | -11 | 31 | B H T B B H |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 28 | 7 | 8 | 13 | 34 | 41 | -7 | 29 | B T T B H H |
16 | Sigma Olomouc B | 28 | 5 | 6 | 17 | 26 | 50 | -24 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: