Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dukla Praha B vs Domazlice, 15h15 ngày 25/5
Kết quả Dukla Praha B vs Domazlice Đối đầu Dukla Praha B vs Domazlice Phong độ Dukla Praha B gần đây Phong độ Domazlice gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Dukla Praha B vs Domazlice
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dukla Praha B vs Domazlice trước đây
- 24/08/2024Domazlice3 - 1Dukla Praha B2 - 1L
- 13/04/2024Domazlice0 - 2Dukla Praha B0 - 1W
- 17/09/2023Dukla Praha B0 - 0Domazlice0 - 0D
- 28/05/2023Dukla Praha B1 - 2Domazlice1 - 1L
- 28/10/2022Domazlice2 - 1Dukla Praha B0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dukla Praha B vs Domazlice
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Praha B vs Domazlice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Praha B vs Domazlice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Praha B vs Domazlice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dukla Praha B (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Dukla Praha B (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dukla Praha B thắng
Bại: là số trận Dukla Praha B thua
Thắng: là số trận Dukla Praha B thắng
Bại: là số trận Dukla Praha B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dukla Praha B và Domazlice trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 29 | 23 | 4 | 2 | 80 | 17 | 63 | 73 | T T H T T B |
2 | SK Kladno | 29 | 17 | 6 | 6 | 56 | 32 | 24 | 57 | H T T B T H |
3 | SK Zapy | 29 | 14 | 8 | 7 | 53 | 35 | 18 | 50 | H H T H B B |
4 | Sokol Brozany | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 39 | 11 | 46 | H B T T H B |
5 | Hradec Kralove B | 30 | 12 | 6 | 12 | 41 | 45 | -4 | 42 | T B T B H T |
6 | Slovan Liberec II | 29 | 12 | 5 | 12 | 51 | 53 | -2 | 41 | B T B H B H |
7 | Mlada Boleslav B | 29 | 11 | 7 | 11 | 47 | 47 | 0 | 40 | T H B B H B |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 29 | 10 | 8 | 11 | 29 | 39 | -10 | 38 | H B H T B H |
9 | Banik Most-Sous | 29 | 10 | 6 | 13 | 35 | 36 | -1 | 36 | H B H B H H |
10 | Jablonec B | 30 | 9 | 9 | 12 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B B H T |
11 | Teplice B | 29 | 9 | 8 | 12 | 42 | 55 | -13 | 35 | B T H T B H |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 29 | 10 | 5 | 14 | 34 | 50 | -16 | 35 | H B H H T T |
13 | Pardubice B | 29 | 8 | 8 | 13 | 35 | 34 | 1 | 32 | T T H B B H |
14 | FK Kolin | 29 | 7 | 11 | 11 | 36 | 46 | -10 | 32 | B H T H T T |
15 | Benatky Nad Jizerou | 29 | 7 | 10 | 12 | 30 | 44 | -14 | 31 | B B B T B H |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | H B B T H T |
17 | Zivanice | 29 | 7 | 7 | 15 | 29 | 58 | -29 | 28 | T B T H T H |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: