Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sokol Brozany vs Chlumec nad Cidlinou, 22h00 ngày 27/4
Kết quả Sokol Brozany vs Chlumec nad Cidlinou Đối đầu Sokol Brozany vs Chlumec nad Cidlinou Phong độ Sokol Brozany gần đây Phong độ Chlumec nad Cidlinou gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Sokol Brozany vs Chlumec nad Cidlinou
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sokol Brozany vs Chlumec nad Cidlinou trước đây
- 29/09/2024Chlumec nad Cidlinou0 - 1Sokol Brozany0 - 1W
- 01/06/2024Sokol Brozany1 - 0Chlumec nad Cidlinou0 - 0W
- 05/11/2023Chlumec nad Cidlinou1 - 1Sokol Brozany0 - 0D
- 19/04/2023Chlumec nad Cidlinou1 - 0Sokol Brozany1 - 0L
- 14/08/2022Sokol Brozany0 - 1Chlumec nad Cidlinou0 - 1L
- 03/04/2022Chlumec nad Cidlinou2 - 1Sokol Brozany1 - 0L
- 22/08/2021Sokol Brozany1 - 3Chlumec nad Cidlinou1 - 1L
- 06/10/2019Chlumec nad Cidlinou5 - 1Sokol Brozany2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sokol Brozany vs Chlumec nad Cidlinou
- Thống kê lịch sử đối đầu Sokol Brozany vs Chlumec nad Cidlinou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sokol Brozany vs Chlumec nad Cidlinou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sokol Brozany vs Chlumec nad Cidlinou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sokol Brozany (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Sokol Brozany (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sokol Brozany thắng
Bại: là số trận Sokol Brozany thua
Thắng: là số trận Sokol Brozany thắng
Bại: là số trận Sokol Brozany thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sokol Brozany và Chlumec nad Cidlinou trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 24 | 20 | 3 | 1 | 69 | 11 | 58 | 63 | T T T H T T |
2 | SK Kladno | 25 | 15 | 5 | 5 | 51 | 28 | 23 | 50 | T B H T H T |
3 | SK Zapy | 24 | 13 | 6 | 5 | 46 | 24 | 22 | 45 | T T T B H H |
4 | Sokol Brozany | 23 | 11 | 5 | 7 | 41 | 29 | 12 | 38 | B T B T B H |
5 | Slovan Liberec II | 24 | 11 | 3 | 10 | 40 | 41 | -1 | 36 | T B B T B B |
6 | Mlada Boleslav B | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 33 | 7 | 35 | T T B T T H |
7 | Hradec Kralove B | 25 | 10 | 5 | 10 | 29 | 37 | -8 | 35 | B T B T H T |
8 | Banik Most-Sous | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 27 | 1 | 33 | T T B T B H |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 24 | 9 | 6 | 9 | 26 | 34 | -8 | 33 | B B T T H H |
10 | Jablonec B | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 37 | -8 | 29 | T T B B H B |
11 | Pardubice B | 24 | 7 | 6 | 11 | 33 | 31 | 2 | 27 | B T H B T T |
12 | Benatky Nad Jizerou | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 33 | -11 | 27 | B B B B T B |
13 | Teplice B | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 47 | -13 | 27 | T H B B H B |
14 | Arsenal Ceska Lipa | 25 | 8 | 3 | 14 | 28 | 46 | -18 | 27 | B T T T H B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 24 | 5 | 7 | 12 | 29 | 39 | -10 | 22 | B T B H B H |
16 | FK Kolin | 23 | 4 | 9 | 10 | 28 | 41 | -13 | 21 | T B H T B H |
17 | Zivanice | 25 | 5 | 5 | 15 | 20 | 55 | -35 | 20 | B B B T T B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: