Đối đầu Blansko vs Slovan Rosice, 19h30 ngày 19/10
Kết quả Blansko vs Slovan Rosice Đối đầu Blansko vs Slovan Rosice Phong độ Blansko gần đây Phong độ Slovan Rosice gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Blansko vs Slovan Rosice
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Blansko vs Slovan Rosice trước đây
- 09/03/2024Slovan Rosice2 - 0Blansko0 - 0L
- 04/08/2023Blansko1 - 1Slovan Rosice1 - 1D
- 24/05/2023Blansko0 - 1Slovan Rosice0 - 1L
- 31/08/2022Slovan Rosice3 - 0Blansko0 - 0L
- 02/04/2022Slovan Rosice0 - 0Blansko0 - 0D
- 28/08/2021Blansko2 - 1Slovan Rosice0 - 1W
- 22/07/2023Slovan Rosice4 - 1Blansko2 - 0L
- 28/01/2023Blansko3 - 2Slovan Rosice1 - 1W
- 23/07/2022Slovan Rosice2 - 2Blansko0 - 0D
- 12/02/2022Blansko0 - 0Slovan Rosice0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Blansko vs Slovan Rosice
- Thống kê lịch sử đối đầu Blansko vs Slovan Rosice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Blansko vs Slovan Rosice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 6 | 1 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Blansko vs Slovan Rosice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Blansko (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Blansko (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Blansko thắng
Bại: là số trận Blansko thua
Thắng: là số trận Blansko thắng
Bại: là số trận Blansko thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Blansko và Slovan Rosice trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 9 | 7 | 1 | 1 | 28 | 5 | 23 | 22 | T T B T T T |
2 | SK Kladno | 10 | 7 | 1 | 2 | 25 | 12 | 13 | 22 | T B T B T T |
3 | Sokol Brozany | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 8 | 12 | 22 | T T T T T B |
4 | SK Zapy | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 20 | B T T T B T |
5 | Slovan Liberec II | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 18 | B T B H B T |
6 | Hradec Kralove B | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 14 | -1 | 15 | H T H T T B |
7 | Benatky Nad Jizerou | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 15 | T T H B H T |
8 | Arsenal Ceska Lipa | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 24 | -7 | 13 | T B B B T T |
9 | Pardubice B | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 12 | B T T B B B |
10 | Jablonec B | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 12 | H H T B T B |
11 | Zivanice | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 11 | H B B T B T |
12 | Jiskra Usti nad Orlici | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 11 | T B B B H B |
13 | Banik Most-Sous | 10 | 3 | 1 | 6 | 17 | 16 | 1 | 10 | B B T B B T |
14 | Mlada Boleslav B | 10 | 2 | 4 | 4 | 17 | 22 | -5 | 10 | B T H H T B |
15 | Teplice B | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 25 | -11 | 10 | B B B H T T |
16 | FK Kolin | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 14 | -5 | 8 | H H H B H B |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 10 | 1 | 4 | 5 | 14 | 16 | -2 | 7 | T H B B H B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: