Kết quả Motherwell vs Dundee, 21h00 ngày 19/10

VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 8

  • Motherwell vs Dundee: Diễn biến chính

  • 39'
    0-1
    goal Lyall Cameron
  • 46'
    Tony Watt  
    Apostolos Stamatelopoulos  
    0-1
  • 46'
    Moses Ebiye  
    Zach Robinson  
    0-1
  • 61'
    Tawanda Maswanhise  
    Andy Halliday  
    0-1
  • 61'
    Jair Veiga Vieira Tavares  
    Dan Casey  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Scott Tiffoney
     Lyall Cameron
  • 71'
    0-1
    Ryan Astley
  • 77'
    0-1
     Juan Antonio Portales Villarreal
     Scott Fraser
  • 77'
    Marvin Kaleta  
    Stephen Odonnell  
    0-1
  • 78'
    0-1
    Juan Antonio Portales Villarreal
  • 80'
    0-1
     Seb Palmer-Houlden
     Simon Murray
  • Motherwell vs Dundee: Đội hình chính và dự bị

  • Motherwell3-5-2
    13
    Aston Oxborough
    15
    Dan Casey
    4
    Liam Gordon
    5
    Kofi Balmer
    23
    Ewan Wilson
    11
    Andy Halliday
    6
    Davor Zdravkovski
    38
    Lennon Miller
    2
    Stephen Odonnell
    9
    Zach Robinson
    14
    Apostolos Stamatelopoulos
    15
    Simon Murray
    9
    Curtis Main
    2
    Ethan Ingram
    10
    Lyall Cameron
    19
    Finlay Robertson
    26
    Scott Fraser
    21
    Ziyad Larkeche
    4
    Ryan Astley
    20
    Billy Koumetio
    3
    Clark Robertson
    31
    Trevor Carson
    Dundee3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Moses Ebiye
    90Jair Veiga Vieira Tavares
    21Marvin Kaleta
    52Tony Watt
    55Tawanda Maswanhise
    22Johnny Koutroumbis
    1Krisztian Hegyi
    20Shane Blaney
    3Steve Seddon
    Seb Palmer-Houlden 23
    Scott Tiffoney 7
    Juan Antonio Portales Villarreal 29
    Sammy Braybroke 22
    Harry Sharp 30
    Jon Mccracken 1
    Julien Vetro 47
    Josh Mulligan 8
    Oluwaseun Adewumi 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stuart Kettlewell
    Tony Docherty
  • BXH VĐQG Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Motherwell vs Dundee: Số liệu thống kê

  • Motherwell
    Dundee
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 371
    Số đường chuyền
    404
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 53
    Đánh đầu
    47
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 38
    Long pass
    37
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •