Kết quả Glasgow Rangers vs Motherwell, 22h00 ngày 02/03
Kết quả Glasgow Rangers vs Motherwell Đối đầu Glasgow Rangers vs Motherwell Phong độ Glasgow Rangers gần đây Phong độ Motherwell gần đây
- Thứ bảy, Ngày 02/03/202422:00
- Motherwell 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.88+2
1.00O 3.25
0.91U 3.25
0.951
1.17X
7.002
11.00Hiệp 1-1
1.12+1
0.75O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Glasgow Rangers vs Motherwell
-
Sân vận động: Ibrox Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Scotland 2023-2024 » vòng 29
-
Glasgow Rangers vs Motherwell: Diễn biến chính
- 9'0-1Thelonius Bair (Assist:Jackson Valencia Mosquera)
- 35'Fabio Silva
Ross McCausland0-1 - 46'Tom Lawrence
Nicolas Raskin0-1 - 56'0-1Stephen Odonnell
- 58'Fabio Silva Penalty awarded0-1
- 60'James Tavernier1-1
- 63'1-1Sam Nicholson
Davor Zdravkovski - 75'1-2Dan Casey (Assist:Blair Spittal)
- 77'1-2Andy Halliday
Jackson Valencia Mosquera - 77'Kemar Roofe
Cyriel Dessers1-2 - 90'1-2Thelonius Bair
- 90'1-2Dan Casey
- 90'Scott Wright
Dujon Sterling1-2
-
Glasgow Rangers vs Motherwell: Đội hình chính và dự bị
- Glasgow Rangers4-2-3-11Jack Butland3Ridvan Yilmaz5John Souttar6Connor Goldson2James Tavernier43Nicolas Raskin4John Lundstram45Ross McCausland42Diomande Mohammed21Dujon Sterling9Cyriel Dessers14Thelonius Bair28Jackson Valencia Mosquera7Blair Spittal2Stephen Odonnell38Lennon Miller17Davor Zdravkovski16Paul McGinn15Dan Casey5Bevis Mugabi20Shane Blaney1Liam Kelly
- Đội hình dự bị
- 25Kemar Roofe7Fabio Silva23Scott Wright11Tom Lawrence31Borna Barisic27Leon Aderemi Balogun26Ben Davies28Robbie McCrorie8Ryan JackAndy Halliday 11Sam Nicholson 19Callan Elliot 29Jonathan Obika 9Aston Oxborough 13Georgie Gent 3Dylan Wells 37Oliver Shaw 18Mark Ferrie 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- Michael BealeStuart Kettlewell
- BXH VĐQG Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Glasgow Rangers vs Motherwell: Số liệu thống kê
- Glasgow RangersMotherwell
- 15Phạt góc2
-
- 10Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 31Tổng cú sút15
-
- 11Sút trúng cầu môn5
-
- 9Sút ra ngoài5
-
- 11Cản sút5
-
- 70%Kiểm soát bóng30%
-
- 67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
- 520Số đường chuyền235
-
- 82%Chuyền chính xác57%
-
- 9Phạm lỗi10
-
- 3Việt vị1
-
- 39Đánh đầu41
-
- 23Đánh đầu thành công17
-
- 3Cứu thua10
-
- 10Rê bóng thành công16
-
- 6Đánh chặn3
-
- 33Ném biên18
-
- 0Woodwork1
-
- 10Cản phá thành công16
-
- 2Thử thách8
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 126Pha tấn công74
-
- 85Tấn công nguy hiểm24
-