Kết quả Glasgow Rangers vs Motherwell, 22h00 ngày 02/03

VĐQG Scotland 2023-2024 » vòng 29

  • Glasgow Rangers vs Motherwell: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Thelonius Bair (Assist:Jackson Valencia Mosquera)
  • 35'
    Fabio Silva  
    Ross McCausland  
    0-1
  • 46'
    Tom Lawrence  
    Nicolas Raskin  
    0-1
  • 56'
    0-1
    Stephen Odonnell
  • 58'
    Fabio Silva Penalty awarded
    0-1
  • 60'
    James Tavernier goal 
    1-1
  • 63'
    1-1
     Sam Nicholson
     Davor Zdravkovski
  • 75'
    1-2
    goal Dan Casey (Assist:Blair Spittal)
  • 77'
    1-2
     Andy Halliday
     Jackson Valencia Mosquera
  • 77'
    Kemar Roofe  
    Cyriel Dessers  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Thelonius Bair
  • 90'
    1-2
    Dan Casey
  • 90'
    Scott Wright  
    Dujon Sterling  
    1-2
  • Glasgow Rangers vs Motherwell: Đội hình chính và dự bị

  • Glasgow Rangers4-2-3-1
    1
    Jack Butland
    3
    Ridvan Yilmaz
    5
    John Souttar
    6
    Connor Goldson
    2
    James Tavernier
    43
    Nicolas Raskin
    4
    John Lundstram
    45
    Ross McCausland
    42
    Diomande Mohammed
    21
    Dujon Sterling
    9
    Cyriel Dessers
    14
    Thelonius Bair
    28
    Jackson Valencia Mosquera
    7
    Blair Spittal
    2
    Stephen Odonnell
    38
    Lennon Miller
    17
    Davor Zdravkovski
    16
    Paul McGinn
    15
    Dan Casey
    5
    Bevis Mugabi
    20
    Shane Blaney
    1
    Liam Kelly
    Motherwell3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Kemar Roofe
    7Fabio Silva
    23Scott Wright
    11Tom Lawrence
    31Borna Barisic
    27Leon Aderemi Balogun
    26Ben Davies
    28Robbie McCrorie
    8Ryan Jack
    Andy Halliday 11
    Sam Nicholson 19
    Callan Elliot 29
    Jonathan Obika 9
    Aston Oxborough 13
    Georgie Gent 3
    Dylan Wells 37
    Oliver Shaw 18
    Mark Ferrie 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Beale
    Stuart Kettlewell
  • BXH VĐQG Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Glasgow Rangers vs Motherwell: Số liệu thống kê

  • Glasgow Rangers
    Motherwell
  • 15
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 10
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 31
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 11
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 520
    Số đường chuyền
    235
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    57%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •