Đối đầu Spartans Nữ vs Hearts Nữ, 20h00 ngày 15/12

Nữ Scotland 2024-2025: Spartans Nữ vs Hearts Nữ

  • Giải đấu: Nữ Scotland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 15/12/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Spartans Nữ vs Hearts Nữ trước đây

  • 18/08/2024
    Hearts (W)
    5 - 0
    Spartans (W)
    2 - 0
    L
  • 28/01/2024
    Hearts (W)
    1 - 0
    Spartans (W)
    0 - 0
    L
  • 15/10/2023
    Spartans (W)
    3 - 4
    Hearts (W)
    2 - 1
    L
  • 12/03/2023
    Hearts (W)
    2 - 0
    Spartans (W)
    0 - 0
    L
  • 14/08/2022
    Spartans (W)
    2 - 1
    Hearts (W)
    0 - 0
    W
  • 13/03/2022
    Spartans (W)
    4 - 0
    Hearts (W)
    1 - 0
    W
  • 27/01/2022
    Hearts (W)
    1 - 1
    Spartans (W)
    0 - 1
    D
  • 12/09/2021
    Spartans (W)
    3 - 1
    Hearts (W)
    0 - 0
    W
  • 06/06/2021
    Hearts (W)
    1 - 1
    Spartans (W)
    0 - 0
    D
  • 28/04/2024
    Spartans (W)
    0 - 3
    Hearts (W)
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Spartans Nữ vs Hearts Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Spartans Nữ vs Hearts Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Spartans Nữ vs Hearts Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nữ Scotland 9 3 2 4
Sco WC 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Spartans Nữ vs Hearts Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Spartans Nữ (sân nhà) 5 3 0 2
Spartans Nữ (sân khách) 5 0 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spartans Nữ thắng
Bại: là số trận Spartans Nữ thua

BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spartans NữHearts Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nữ Scotland 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Glasgow Rangers (W) 15 12 3 0 77 10 67 39 H H T T T T
2 Glasgow City (W) 15 12 2 1 59 4 55 38 H T T T T H
3 Hearts (W) 15 11 1 3 56 7 49 34 T T T B T H
4 Celtic (W) 14 10 2 2 45 10 35 32 B T T T B T
5 Hibernian (W) 14 9 3 2 45 13 32 30 T T H T T H
6 Motherwell (W) 15 6 1 8 33 34 -1 19 T B T H T B
7 Partick Thistle (W) 15 4 5 6 19 24 -5 17 H T B H H H
8 Spartans (W) 15 4 2 9 16 36 -20 14 B B H T B H
9 Aberdeen (W) 14 3 2 9 11 52 -41 11 B T B B T B
10 Montrose LFC (W) 14 2 1 11 14 56 -42 7 B H B B B B
11 Queen's Park (W) 14 2 1 11 9 67 -58 7 B B H B B B
12 Dundee United (W) 14 0 1 13 8 79 -71 1 B B B B B B

Cập nhật: