Phong độ Hearts Nữ gần đây, KQ Hearts Nữ mới nhất

Phong độ Hearts Nữ gần đây

  • 15/12/2024
    Spartans Nữ
    Hearts Nữ
    0 - 1
    W
  • 12/12/2024
    Hearts Nữ
    Glasgow City Nữ
    0 - 0
    D
  • 24/11/2024
    Aberdeen Nữ
    Hearts Nữ
    0 - 2
    W
  • 17/11/2024
    Hearts Nữ
    Hibernian Nữ
    0 - 0
    L
  • 03/11/2024
    Hearts Nữ
    Dundee United Nữ
    2 - 0
    W
  • 20/10/2024
    Montrose LFC Nữ
    Hearts Nữ
    0 - 0
    W
  • 13/10/2024
    Hearts Nữ
    Celtic Nữ
    1 - 0
    W
  • 06/10/2024
    Partick Thistle Nữ
    Hearts Nữ
    0 - 2
    W
  • 08/12/2024
    Hearts Nữ
    Hibernian Nữ
    0 - 0
    W
  • 29/09/2024
    Hearts Nữ
    Glasgow City Nữ
    1 - 1
    L

Thống kê phong độ Hearts Nữ gần đây, KQ Hearts Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 7 1 2

Thống kê phong độ Hearts Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Sco WC 2 1 0 1
- Nữ Scotland 8 6 1 1

Phong độ Hearts Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Hearts Nữ mới nhất ở giải Sco WC

  • 08/12/2024
    Hearts Nữ
    Hibernian Nữ
    0 - 0
    W
  • 29/09/2024
    Hearts Nữ
    Glasgow City Nữ
    1 - 1
    L
  • - Kết quả Hearts Nữ mới nhất ở giải Nữ Scotland

  • 15/12/2024
    Spartans Nữ
    Hearts Nữ
    0 - 1
    W
  • 12/12/2024
    Hearts Nữ
    Glasgow City Nữ
    0 - 0
    D
  • 24/11/2024
    Aberdeen Nữ
    Hearts Nữ
    0 - 2
    W
  • 17/11/2024
    Hearts Nữ
    Hibernian Nữ
    0 - 0
    L
  • 03/11/2024
    Hearts Nữ
    Dundee United Nữ
    2 - 0
    W
  • 20/10/2024
    Montrose LFC Nữ
    Hearts Nữ
    0 - 0
    W
  • 13/10/2024
    Hearts Nữ
    Celtic Nữ
    1 - 0
    W
  • 06/10/2024
    Partick Thistle Nữ
    Hearts Nữ
    0 - 2
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hearts Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Hearts Nữ (sân nhà) 8 7 0 0
Hearts Nữ (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hearts Nữ thắng
Bại: là số trận Hearts Nữ thua

BXH Nữ Scotland mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Glasgow City (W) 16 13 2 1 62 4 58 41 T T T T H T
2 Glasgow Rangers (W) 16 12 3 1 77 13 64 39 H T T T T B
3 Hearts (W) 16 12 1 3 58 7 51 37 T T B T H T
4 Hibernian (W) 15 10 3 2 49 13 36 33 T H T T H T
5 Celtic (W) 14 10 2 2 45 10 35 32 B T T T B T
6 Motherwell (W) 16 6 1 9 33 38 -5 19 B T H T B B
7 Partick Thistle (W) 16 4 6 6 22 27 -5 18 T B H H H H
8 Spartans (W) 16 4 2 10 16 38 -22 14 B H T B H B
9 Aberdeen (W) 14 3 2 9 11 52 -41 11 B T B B T B
10 Montrose LFC (W) 15 2 2 11 17 59 -42 8 H B B B B H
11 Queen's Park (W) 15 2 1 12 10 69 -59 7 B H B B B B
12 Dundee United (W) 15 1 1 13 10 80 -70 4 B B B B B T

Cập nhật: