Đối đầu Hearts Nữ vs Hibernian Nữ, 23h10 ngày 17/11

Nữ Scotland 2024-2025: Hearts Nữ vs Hibernian Nữ

  • Giải đấu: Nữ Scotland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 17/11/2024 23:10
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Hearts Nữ vs Hibernian Nữ trước đây

  • 07/09/2024
    Hibernian (W)
    0 - 4
    Hearts (W)
    0 - 3
    W
  • 11/05/2024
    Hibernian (W)
    2 - 0
    Hearts (W)
    0 - 0
    L
  • 13/04/2024
    Hearts (W)
    2 - 0
    Hibernian (W)
    1 - 0
    W
  • 18/11/2023
    Hibernian (W)
    2 - 1
    Hearts (W)
    0 - 0
    L
  • 10/09/2023
    Hearts (W)
    0 - 1
    Hibernian (W)
    0 - 1
    L
  • 11/05/2023
    Hearts (W)
    2 - 1
    Hibernian (W)
    2 - 0
    W
  • 23/04/2023
    Hibernian (W)
    1 - 1
    Hearts (W)
    1 - 0
    D
  • 26/02/2023
    Hearts (W)
    1 - 1
    Hibernian (W)
    0 - 1
    D
  • 27/11/2022
    Hibernian (W)
    1 - 1
    Hearts (W)
    0 - 0
    D
  • 20/03/2022
    Hibernian (W)
    4 - 1
    Hearts (W)
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Hearts Nữ vs Hibernian Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Hearts Nữ vs Hibernian Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Hearts Nữ vs Hibernian Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nữ Scotland 10 3 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Hearts Nữ vs Hibernian Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hearts Nữ (sân nhà) 4 2 1 1
Hearts Nữ (sân khách) 6 1 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hearts Nữ thắng
Bại: là số trận Hearts Nữ thua

BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hearts NữHibernian Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nữ Scotland 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Glasgow City (W) 12 10 1 1 47 3 44 31 T T T H T T
2 Glasgow Rangers (W) 12 9 3 0 67 7 60 30 T H T H H T
3 Hearts (W) 12 10 0 2 54 6 48 30 T B T T T T
4 Celtic (W) 12 9 2 1 38 6 32 29 T H B T T T
5 Hibernian (W) 12 8 2 2 43 12 31 26 T B T T H T
6 Motherwell (W) 12 5 0 7 26 31 -5 15 B T B T B T
7 Partick Thistle (W) 12 4 2 6 16 21 -5 14 B T B H T B
8 Spartans (W) 12 3 1 8 12 29 -17 10 B T T B B H
9 Aberdeen (W) 12 2 2 8 9 49 -40 8 B B B T B B
10 Montrose LFC (W) 12 2 1 9 13 48 -35 7 T B B H B B
11 Queen's Park (W) 12 2 1 9 7 55 -48 7 B B B B H B
12 Dundee United (W) 12 0 1 11 6 71 -65 1 B B B B B B

Cập nhật: