Đối đầu Hearts Nữ vs Glasgow City Nữ, 02h35 ngày 12/12

Nữ Scotland 2024-2025: Hearts Nữ vs Glasgow City Nữ

  • Giải đấu: Nữ Scotland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 12/12/2024 02:35
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Hearts Nữ vs Glasgow City Nữ trước đây

  • 29/09/2024
    Hearts (W)
    2 - 3
    Glasgow City (W)
    1 - 1
    L
  • 22/08/2024
    Glasgow City (W)
    2 - 1
    Hearts (W)
    1 - 1
    L
  • 19/05/2024
    Glasgow City (W)
    2 - 0
    Hearts (W)
    2 - 0
    L
  • 17/03/2024
    Hearts (W)
    0 - 2
    Glasgow City (W)
    0 - 2
    L
  • 05/11/2023
    Hearts (W)
    0 - 0
    Glasgow City (W)
    0 - 0
    D
  • 03/09/2023
    Glasgow City (W)
    2 - 0
    Hearts (W)
    1 - 0
    L
  • 07/05/2023
    Glasgow City (W)
    3 - 0
    Hearts (W)
    1 - 0
    L
  • 02/04/2023
    Hearts (W)
    0 - 2
    Glasgow City (W)
    0 - 1
    L
  • 09/02/2023
    Hearts (W)
    0 - 3
    Glasgow City (W)
    0 - 1
    L
  • 25/09/2022
    Glasgow City (W)
    2 - 0
    Hearts (W)
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Hearts Nữ vs Glasgow City Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Hearts Nữ vs Glasgow City Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 0 1 9

- Thống kê lịch sử đối đầu Hearts Nữ vs Glasgow City Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Sco WC 1 0 0 1
Nữ Scotland 9 0 1 8

- Thống kê lịch sử đối đầu Hearts Nữ vs Glasgow City Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hearts Nữ (sân nhà) 5 0 1 4
Hearts Nữ (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hearts Nữ thắng
Bại: là số trận Hearts Nữ thua

BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hearts NữGlasgow City Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nữ Scotland 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Glasgow City (W) 14 12 1 1 59 4 55 37 T H T T T T
2 Glasgow Rangers (W) 14 11 3 0 76 10 66 36 T H H T T T
3 Hearts (W) 14 11 0 3 56 7 49 33 T T T T B T
4 Celtic (W) 14 10 2 2 45 10 35 32 B T T T B T
5 Hibernian (W) 14 9 3 2 45 13 32 30 T T H T T H
6 Motherwell (W) 14 6 1 7 33 33 0 19 B T B T H T
7 Partick Thistle (W) 14 4 4 6 18 23 -5 16 B H T B H H
8 Spartans (W) 14 4 1 9 15 35 -20 13 T B B H T B
9 Aberdeen (W) 14 3 2 9 11 52 -41 11 B T B B T B
10 Montrose LFC (W) 14 2 1 11 14 56 -42 7 B H B B B B
11 Queen's Park (W) 14 2 1 11 9 67 -58 7 B B H B B B
12 Dundee United (W) 14 0 1 13 8 79 -71 1 B B B B B B

Cập nhật: