Đối đầu Montrose LFC Nữ vs Dundee United Nữ, 19h00 ngày 15/9
Kết quả Montrose LFC Nữ vs Dundee United Nữ Đối đầu Montrose LFC Nữ vs Dundee United Nữ Phong độ Montrose LFC Nữ gần đây Phong độ Dundee United Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Montrose LFC Nữ vs Dundee United Nữ
- Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montrose LFC Nữ vs Dundee United Nữ trước đây
- 12/05/2024Dundee United (W)1 - 2Montrose LFC (W)1 - 0W
- 17/03/2024Montrose LFC (W)1 - 0Dundee United (W)0 - 0W
- 10/12/2023Montrose LFC (W)3 - 2Dundee United (W)1 - 1W
- 14/09/2023Dundee United (W)1 - 3Montrose LFC (W)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Montrose LFC Nữ vs Dundee United Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose LFC Nữ vs Dundee United Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose LFC Nữ vs Dundee United Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose LFC Nữ vs Dundee United Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montrose LFC Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Montrose LFC Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montrose LFC Nữ thắng
Bại: là số trận Montrose LFC Nữ thua
Thắng: là số trận Montrose LFC Nữ thắng
Bại: là số trận Montrose LFC Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montrose LFC Nữ và Dundee United Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow Rangers (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 43 | 0 | 43 | 15 | T T T T T |
2 | Hearts (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 35 | 4 | 31 | 15 | T T B T T T |
3 | Glasgow City (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 2 | 19 | 15 | T B T T T T |
4 | Celtic (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 19 | 1 | 18 | 13 | T T T T H |
5 | Hibernian (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 5 | 15 | 13 | T T T T H B |
6 | Partick Thistle (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 7 | B B T B H T |
7 | Motherwell (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 23 | -13 | 6 | T T B B B B |
8 | Queen's Park (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 33 | -28 | 6 | B B T T B B |
9 | Aberdeen (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 25 | -20 | 5 | B B T B H H |
10 | Spartans (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 15 | -10 | 3 | B B B B B T |
11 | Montrose LFC (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 24 | -19 | 3 | B B B B T B |
12 | Dundee United (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 37 | -34 | 1 | B B B B B H |
Cập nhật: