Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Montrose vs Dumbarton, 21h00 ngày 19/4
Kết quả Montrose vs Dumbarton Đối đầu Montrose vs Dumbarton Phong độ Montrose gần đây Phong độ Dumbarton gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Montrose vs Dumbarton
- Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montrose vs Dumbarton trước đây
- 15/02/2025Dumbarton2 - 3Montrose2 - 2W
- 21/12/2024Montrose1 - 2Dumbarton0 - 1L
- 21/09/2024Dumbarton0 - 1Montrose0 - 1W
- 26/03/2022Dumbarton0 - 0Montrose0 - 0D
- 05/02/2022Montrose1 - 1Dumbarton1 - 1D
- 11/12/2021Dumbarton1 - 3Montrose1 - 2W
- 28/08/2021Montrose1 - 2Dumbarton0 - 2L
- 07/04/2021Dumbarton0 - 0Montrose0 - 0D
- 19/12/2020Montrose4 - 0Dumbarton3 - 0W
- 15/02/2020Montrose2 - 1Dumbarton1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Montrose vs Dumbarton
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Dumbarton: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Dumbarton: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Dumbarton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montrose (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Montrose (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montrose thắng
Bại: là số trận Montrose thua
Thắng: là số trận Montrose thắng
Bại: là số trận Montrose thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montrose và Dumbarton trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 33 | 19 | 6 | 8 | 56 | 33 | 23 | 63 | T H H T T T |
2 | Cove Rangers | 33 | 15 | 7 | 11 | 55 | 39 | 16 | 52 | T H H B B T |
3 | Stenhousemuir | 33 | 14 | 7 | 12 | 45 | 41 | 4 | 49 | B H H B B B |
4 | Queen of South | 33 | 14 | 6 | 13 | 40 | 39 | 1 | 48 | B T H T T T |
5 | Alloa Athletic | 33 | 12 | 11 | 10 | 51 | 43 | 8 | 47 | B B H B T T |
6 | Kelty Hearts | 33 | 10 | 10 | 13 | 35 | 40 | -5 | 40 | B H H B B T |
7 | Montrose | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 43 | -6 | 39 | H H T T B B |
8 | Inverness | 33 | 14 | 9 | 10 | 39 | 37 | 2 | 36 | T B H B T B |
9 | Annan Athletic | 33 | 9 | 6 | 18 | 33 | 60 | -27 | 33 | B T B T B B |
10 | Dumbarton | 33 | 7 | 10 | 16 | 45 | 61 | -16 | 16 | B H H T T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: