Đối đầu Cove Rangers vs Inverness, 21h00 ngày 05/4
Kết quả Cove Rangers vs Inverness Đối đầu Cove Rangers vs Inverness Phong độ Cove Rangers gần đây Phong độ Inverness gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Cove Rangers vs Inverness
- Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cove Rangers vs Inverness trước đây
- 28/12/2024Inverness1 - 4Cove Rangers1 - 2W
- 09/11/2024Cove Rangers1 - 2Inverness1 - 1L
- 21/09/2024Inverness1 - 1Cove Rangers0 - 1D
- 30/11/2024Cove Rangers2 - 0Inverness0 - 0W
- 15/04/2023Cove Rangers1 - 2Inverness0 - 0L
- 02/01/2023Inverness6 - 1Cove Rangers3 - 1L
- 15/10/2022Cove Rangers0 - 1Inverness0 - 1L
- 13/08/2022Inverness4 - 1Cove Rangers2 - 0L
- 23/07/2022Inverness1 - 1Cove Rangers1 - 1D
- 21/07/2021Cove Rangers3 - 1Inverness2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cove Rangers vs Inverness
- Thống kê lịch sử đối đầu Cove Rangers vs Inverness: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cove Rangers vs Inverness: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp FA Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Scotland | 4 | 0 | 0 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cove Rangers vs Inverness: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cove Rangers (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Cove Rangers (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cove Rangers thắng
Bại: là số trận Cove Rangers thua
Thắng: là số trận Cove Rangers thắng
Bại: là số trận Cove Rangers thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cove Rangers và Inverness trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 33 | 18 | 57 | T T T H H T |
2 | Cove Rangers | 31 | 14 | 7 | 10 | 52 | 35 | 17 | 49 | B T T H H B |
3 | Stenhousemuir | 31 | 14 | 7 | 10 | 44 | 33 | 11 | 49 | T T B H H B |
4 | Queen of South | 31 | 12 | 6 | 13 | 36 | 38 | -2 | 42 | T B B T H T |
5 | Alloa Athletic | 31 | 10 | 11 | 10 | 46 | 42 | 4 | 41 | T T B B H B |
6 | Montrose | 31 | 9 | 12 | 10 | 36 | 40 | -4 | 39 | B H H H T T |
7 | Kelty Hearts | 31 | 9 | 10 | 12 | 33 | 34 | -1 | 37 | T H B H H B |
8 | Inverness | 31 | 13 | 9 | 9 | 36 | 35 | 1 | 33 | H T T B H B |
9 | Annan Athletic | 31 | 9 | 6 | 16 | 33 | 57 | -24 | 33 | B B B T B T |
10 | Dumbarton | 31 | 6 | 10 | 15 | 38 | 58 | -20 | 13 | B B B H H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: