Đối đầu Hearts Nữ vs Celtic Nữ, 22h10 ngày 13/10

Nữ Scotland 2024-2025: Hearts Nữ vs Celtic Nữ

  • Giải đấu: Nữ Scotland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 13/10/2024 22:10
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Hearts Nữ vs Celtic Nữ trước đây

  • 16/05/2024
    Hearts (W)
    1 - 3
    Celtic (W)
    0 - 3
    L
  • 21/04/2024
    Celtic (W)
    5 - 0
    Hearts (W)
    3 - 0
    L
  • 17/12/2023
    Hearts (W)
    1 - 1
    Celtic (W)
    1 - 0
    D
  • 14/09/2023
    Celtic (W)
    3 - 2
    Hearts (W)
    2 - 2
    L
  • 21/05/2023
    Celtic (W)
    2 - 0
    Hearts (W)
    1 - 0
    L
  • 20/04/2023
    Hearts (W)
    0 - 6
    Celtic (W)
    0 - 3
    L
  • 29/01/2023
    Hearts (W)
    1 - 2
    Celtic (W)
    0 - 2
    L
  • 20/11/2022
    Celtic (W)
    3 - 0
    Hearts (W)
    2 - 0
    L
  • 12/05/2022
    Celtic (W)
    5 - 0
    Hearts (W)
    5 - 0
    L
  • 19/03/2023
    Hearts (W)
    1 - 5
    Celtic (W)
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Hearts Nữ vs Celtic Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Hearts Nữ vs Celtic Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 0 1 9

- Thống kê lịch sử đối đầu Hearts Nữ vs Celtic Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nữ Scotland 9 0 1 8
Sco WC 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Hearts Nữ vs Celtic Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hearts Nữ (sân nhà) 5 0 1 4
Hearts Nữ (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hearts Nữ thắng
Bại: là số trận Hearts Nữ thua

BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hearts NữCeltic Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nữ Scotland 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Glasgow Rangers (W) 10 8 2 0 56 4 52 26 T T T H T H
2 Glasgow City (W) 10 8 1 1 31 3 28 25 T T T T T H
3 Hearts (W) 9 7 0 2 41 6 35 21 T T T T B T
4 Celtic (W) 8 6 2 0 28 5 23 20 T T H T T H
5 Hibernian (W) 9 6 1 2 31 10 21 19 T H B T B T
6 Partick Thistle (W) 9 3 1 5 13 17 -4 10 B H T B T B
7 Motherwell (W) 9 3 0 6 16 26 -10 9 B B B B T B
8 Spartans (W) 9 3 0 6 11 23 -12 9 B B T B T T
9 Montrose LFC (W) 9 2 0 7 10 34 -24 6 B T B T B B
10 Queen's Park (W) 8 2 0 6 6 45 -39 6 T T B B B B
11 Aberdeen (W) 9 1 2 6 6 36 -30 5 B H H B B B
12 Dundee United (W) 9 0 1 8 5 45 -40 1 B B H B B B

Cập nhật: