Đối đầu Banks o Dee vs Rothes, 21h00 ngày 12/10

Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025: Banks o Dee vs Rothes

  • Giải đấu: Hạng 4 Scotland (Highland)
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 12/10/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Banks o Dee vs Rothes trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Banks o Dee vs Rothes

- Thống kê lịch sử đối đầu Banks o Dee vs Rothes: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 4 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Banks o Dee vs Rothes: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 4 Scotland (Highland) 4 2 1 1
Cúp FA Scotland 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Banks o Dee vs Rothes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Banks o Dee (sân nhà) 2 2 0 0
Banks o Dee (sân khách) 4 2 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Banks o Dee thắng
Bại: là số trận Banks o Dee thua

BXH Vòng Bảng Hạng 4 Scotland (Highland) mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Banks o DeeRothes trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brechin City 13 12 1 0 32 5 27 37 T T T T T T
2 Brora Rangers 12 10 0 2 48 13 35 30 T T T T B T
3 Inverurie Loco Works 13 8 2 3 29 12 17 26 B T H T T B
4 Banks o Dee 13 8 2 3 27 11 16 26 T T T B T T
5 Clachnacuddin 12 7 1 4 22 11 11 22 T T B T B T
6 Formartine United 12 6 2 4 32 20 12 20 T T H H T T
7 Buckie Thistle FC 12 6 1 5 30 18 12 19 B T B T T B
8 Huntly 12 6 1 5 27 20 7 19 T T T B B T
9 Nairn County 12 5 3 4 21 22 -1 18 H H T T H T
10 Forres Mechanics 13 5 3 5 28 34 -6 18 H B H T T B
11 Deveronvale 13 5 3 5 18 24 -6 18 B B H T T T
12 fraserburgh 12 4 5 3 22 13 9 17 H T B H B T
13 Turriff United 12 3 2 7 10 25 -15 11 B H B B B B
14 Lossiemouth 13 3 1 9 13 26 -13 10 B T B B T B
15 Wick Academy 13 3 1 9 15 38 -23 10 B T B B B B
16 Keith 12 3 0 9 11 27 -16 9 T B B B B B
17 Rothes 13 2 1 10 15 43 -28 7 B B H B B B
18 Strathspey Thistle 12 1 1 10 13 51 -38 4 B T B B H B

Cập nhật: