Đối đầu Montrose vs Arbroath, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Montrose vs Arbroath Đối đầu Montrose vs Arbroath Phong độ Montrose gần đây Phong độ Arbroath gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Montrose vs Arbroath
- Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montrose vs Arbroath trước đây
- 07/09/2024Arbroath3 - 0Montrose2 - 0L
- 10/08/2024Arbroath0 - 0Montrose0 - 0D
- 06/04/2019Arbroath1 - 0Montrose0 - 0L
- 29/12/2018Montrose1 - 1Arbroath0 - 0D
- 29/07/2023Arbroath3 - 0Montrose1 - 0L
- 10/10/2020Arbroath3 - 1Montrose2 - 1L
- 01/07/2023Arbroath1 - 3Montrose0 - 1W
- 02/07/2022Montrose1 - 1Arbroath1 - 0D
- 26/06/2021Montrose1 - 1Arbroath1 - 0D
- 10/07/2019Montrose3 - 2Arbroath2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Montrose vs Arbroath
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Arbroath: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Arbroath: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Scotland | 3 | 0 | 2 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Arbroath: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montrose (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Montrose (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montrose thắng
Bại: là số trận Montrose thua
Thắng: là số trận Montrose thắng
Bại: là số trận Montrose thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montrose và Arbroath trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cove Rangers | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 20 | H B T T T T |
2 | Alloa Athletic | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 10 | 6 | 20 | T H B T B T |
3 | Arbroath | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 18 | T T T B T T |
4 | Stenhousemuir | 12 | 5 | 2 | 5 | 15 | 14 | 1 | 17 | H H T B T B |
5 | Queen of South | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 12 | -2 | 17 | H T B B B T |
6 | Kelty Hearts | 12 | 4 | 4 | 4 | 19 | 13 | 6 | 16 | B T T B B H |
7 | Montrose | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 9 | 2 | 16 | T H B T B B |
8 | Inverness | 12 | 2 | 7 | 3 | 9 | 11 | -2 | 13 | H H B T B H |
9 | Annan Athletic | 12 | 4 | 1 | 7 | 8 | 21 | -13 | 13 | B B T B T B |
10 | Dumbarton | 12 | 2 | 6 | 4 | 17 | 21 | -4 | 12 | B B B T T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: