Kết quả Kelty Hearts vs Alloa Athletic, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Kelty Hearts vs Alloa Athletic Đối đầu Kelty Hearts vs Alloa Athletic Phong độ Kelty Hearts gần đây Phong độ Alloa Athletic gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
- Kelty Hearts 30Alloa Athletic 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.76O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.30X
3.252
2.75Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kelty Hearts vs Alloa Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 16
-
Kelty Hearts vs Alloa Athletic: Diễn biến chính
- 24'0-0Scott Taggart
- 32'Thomas O'Ware0-0
- 38'Craig Johnston0-0
- 39'0-1Luke Donnelly
- 63'0-1Cameron ODonnell
- 67'0-1Miko Aarne Virtanen
- 68'Samuel Harding0-1
- 90'0-2Scott Taggart
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Kelty Hearts vs Alloa Athletic: Số liệu thống kê
- Kelty HeartsAlloa Athletic
- 7Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút15
-
- 0Sút trúng cầu môn6
-
- 12Sút ra ngoài9
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 9Phạm lỗi3
-
- 3Cứu thua0
-
- 82Pha tấn công82
-
- 62Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B T T B |
2 | Stenhousemuir | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 20 | 9 | 31 | T T B B T H |
3 | Kelty Hearts | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 19 | 9 | 30 | B H T T B H |
4 | Cove Rangers | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 25 | 5 | 28 | B H H T T B |
5 | Alloa Athletic | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 22 | 4 | 28 | H T B B B T |
6 | Queen of South | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 21 | -4 | 25 | B B T B H T |
7 | Montrose | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 21 | -2 | 24 | T B T B B H |
8 | Dumbarton | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 38 | -12 | 22 | H B B T T B |
9 | Annan Athletic | 20 | 5 | 5 | 10 | 18 | 34 | -16 | 20 | B H T B H H |
10 | Inverness | 19 | 7 | 7 | 5 | 19 | 20 | -1 | 13 | T T B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation