Kết quả Stenhousemuir vs Annan Athletic, 22h00 ngày 04/01
Kết quả Stenhousemuir vs Annan Athletic Phong độ Stenhousemuir gần đây Phong độ Annan Athletic gần đây
- Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
- Stenhousemuir 31Annan Athletic 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.80O 2.5
0.85U 2.5
1.001
1.75X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.86O 1
0.72U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stenhousemuir vs Annan Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 20
-
Stenhousemuir vs Annan Athletic: Diễn biến chính
- 18'0-0Tommy Muir
- 30'Blair Alston0-0
- 48'Gregor Buchanan (Assist:Matty Yates)1-0
- 49'1-0Luca Ross
- 59'1-1Tommy Muir (Assist:William Gibson)
- 67'1-1Paul McGowan
- 68'Blair Alston1-1
- 73'Kinlay Bilham1-1
- 77'1-1Aidan Smith
- 90'Euan O'Reilly1-1
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Stenhousemuir vs Annan Athletic: Số liệu thống kê
- StenhousemuirAnnan Athletic
- 3Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 10Tổng cú sút9
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài6
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 15Phạm lỗi9
-
- 2Cứu thua4
-
- 109Pha tấn công109
-
- 44Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B T T B |
2 | Stenhousemuir | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 20 | 9 | 31 | T T B B T H |
3 | Kelty Hearts | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 19 | 9 | 30 | B H T T B H |
4 | Cove Rangers | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 25 | 5 | 28 | B H H T T B |
5 | Alloa Athletic | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 22 | 4 | 28 | H T B B B T |
6 | Queen of South | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 21 | -4 | 25 | B B T B H T |
7 | Montrose | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 21 | -2 | 24 | T B T B B H |
8 | Dumbarton | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 38 | -12 | 22 | H B B T T B |
9 | Annan Athletic | 20 | 5 | 5 | 10 | 18 | 34 | -16 | 20 | B H T B H H |
10 | Inverness | 19 | 7 | 7 | 5 | 19 | 20 | -1 | 13 | T T B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation