Kết quả Falkirk vs Raith Rovers, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Falkirk vs Raith Rovers Đối đầu Falkirk vs Raith Rovers Phong độ Falkirk gần đây Phong độ Raith Rovers gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
- Falkirk 13Raith Rovers 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.82O 2.75
0.99U 2.75
0.811
1.55X
3.902
5.80Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.78O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Falkirk vs Raith Rovers
-
Sân vận động: The Falkirk Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 16
-
Falkirk vs Raith Rovers: Diễn biến chính
- 5'Alfie Agyeman (Assist:Calvin Miller)1-0
- 19'1-0Scott Brown
- 42'Keelan Adams1-0
- 57'Alfie Agyeman (Assist:Brad Spencer)2-0
- 66'Keelan Adams3-0
- 90'3-0Josh Mullin
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Falkirk vs Raith Rovers: Số liệu thống kê
- FalkirkRaith Rovers
- 10Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút2
-
- 7Sút trúng cầu môn1
-
- 8Sút ra ngoài1
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 8Phạm lỗi13
-
- 1Cứu thua4
-
- 99Pha tấn công102
-
- 69Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 19 | 13 | 3 | 3 | 37 | 17 | 20 | 42 | B T T B T H |
2 | Ayr United | 20 | 11 | 5 | 4 | 32 | 17 | 15 | 38 | T B T T H T |
3 | Livingston | 20 | 10 | 6 | 4 | 25 | 15 | 10 | 36 | H T T B B B |
4 | Partick Thistle | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 18 | 6 | 32 | T B T T B B |
5 | Queen's Park | 20 | 8 | 4 | 8 | 23 | 22 | 1 | 28 | B T B B B T |
6 | Raith Rovers | 19 | 7 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 24 | B B T T T B |
7 | Greenock Morton | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 22 | -5 | 23 | T H H T H T |
8 | Hamilton Academical | 18 | 6 | 3 | 9 | 26 | 32 | -6 | 21 | B B B T B T |
9 | Dunfermline Athletic | 20 | 5 | 4 | 11 | 21 | 26 | -5 | 19 | B T B B H T |
10 | Airdrie United | 19 | 1 | 3 | 15 | 10 | 39 | -29 | 6 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation