Đối đầu AC Juvenes vs SP Cosmos, 00h30 ngày 16/12
Kết quả AC Juvenes vs SP Cosmos Đối đầu AC Juvenes vs SP Cosmos Phong độ AC Juvenes gần đây Phong độ SP Cosmos gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: AC Juvenes vs SP Cosmos
- Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/12/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AC Juvenes vs SP Cosmos trước đây
- 03/03/2024SP Cosmos2 - 1AC Juvenes1 - 0L
- 12/11/2023AC Juvenes0 - 4SP Cosmos0 - 2L
- 04/03/2023SP Cosmos4 - 0AC Juvenes2 - 0L
- 22/10/2022AC Juvenes0 - 2SP Cosmos0 - 1L
- 09/04/2022AC Juvenes3 - 1SP Cosmos0 - 1W
- 18/12/2021SP Cosmos1 - 1AC Juvenes0 - 1D
- 17/04/2021SP Cosmos2 - 5AC Juvenes1 - 4W
- 19/01/2020AC Juvenes0 - 3SP Cosmos0 - 1L
- 10/02/2019AC Juvenes5 - 2SP Cosmos3 - 2W
- 25/11/2018SP Cosmos0 - 2AC Juvenes0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu AC Juvenes vs SP Cosmos
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Juvenes vs SP Cosmos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Juvenes vs SP Cosmos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Juvenes vs SP Cosmos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Juvenes (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
AC Juvenes (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Juvenes thắng
Bại: là số trận AC Juvenes thua
Thắng: là số trận AC Juvenes thắng
Bại: là số trận AC Juvenes thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AC Juvenes và SP Cosmos trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 13 | 10 | 2 | 1 | 32 | 10 | 22 | 32 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 12 | 8 | 4 | 0 | 28 | 11 | 17 | 28 | H H T T T T |
3 | Fiorentino | 13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 26 | B T T T B T |
4 | SP Cosmos | 12 | 7 | 3 | 2 | 31 | 10 | 21 | 24 | T H H B T H |
5 | Tre Fiori | 12 | 7 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 23 | H T T T T H |
6 | Folgore/Falciano | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 10 | 8 | 23 | T B T H B T |
7 | San Giovanni | 12 | 5 | 4 | 3 | 24 | 12 | 12 | 19 | T T B T H H |
8 | Murata | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 13 | 3 | 17 | B B B T B H |
9 | Tre Penne | 12 | 2 | 9 | 1 | 14 | 10 | 4 | 15 | H T H H H B |
10 | SP Domagnano | 13 | 3 | 5 | 5 | 15 | 20 | -5 | 14 | T H B H T B |
11 | SP Libertas | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 24 | -11 | 13 | H B H B B B |
12 | Faetano | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 28 | -17 | 13 | T H T B B B |
13 | AC Juvenes | 12 | 2 | 3 | 7 | 6 | 11 | -5 | 9 | H B B B T T |
14 | San Marino Academy U22 | 13 | 2 | 1 | 10 | 12 | 31 | -19 | 7 | T B B B B T |
15 | S.S Pennarossa | 13 | 1 | 3 | 9 | 8 | 34 | -26 | 6 | B H B H B B |
16 | Cailungo | 12 | 1 | 1 | 10 | 11 | 36 | -25 | 4 | B B B B B T |
UEFA CL play-offs Post season qualification
Cập nhật: