Đối đầu SS Virtus vs Faetano, 21h00 ngày 14/12
Kết quả SS Virtus vs Faetano Đối đầu SS Virtus vs Faetano Phong độ SS Virtus gần đây Phong độ Faetano gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: SS Virtus vs Faetano
- Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SS Virtus vs Faetano trước đây
- 12/12/2024SS Virtus2 - 0Faetano0 - 0W
- 28/11/2024Faetano1 - 4SS Virtus0 - 3W
- 02/03/2024Faetano2 - 3SS Virtus1 - 3W
- 12/11/2023SS Virtus6 - 1Faetano3 - 0W
- 13/04/2023Faetano2 - 2SS Virtus2 - 0D
- 17/12/2022SS Virtus3 - 1Faetano3 - 1W
- 29/01/2022SS Virtus0 - 0Faetano0 - 0D
- 02/10/2021Faetano1 - 2SS Virtus0 - 1W
- 20/09/2020SS Virtus2 - 2Faetano1 - 0D
- 23/02/2019Faetano5 - 0SS Virtus2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SS Virtus vs Faetano
- Thống kê lịch sử đối đầu SS Virtus vs Faetano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SS Virtus vs Faetano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia San Marino | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG San Marino | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SS Virtus vs Faetano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SS Virtus (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
SS Virtus (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SS Virtus thắng
Bại: là số trận SS Virtus thua
Thắng: là số trận SS Virtus thắng
Bại: là số trận SS Virtus thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SS Virtus và Faetano trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 10 | 19 | 29 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 12 | 8 | 4 | 0 | 28 | 11 | 17 | 28 | H H T T T T |
3 | SP Cosmos | 12 | 7 | 3 | 2 | 31 | 10 | 21 | 24 | T H H B T H |
4 | Tre Fiori | 12 | 7 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 23 | H T T T T H |
5 | Folgore/Falciano | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 10 | 8 | 23 | T B T H B T |
6 | Fiorentino | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 23 | T B T T T B |
7 | San Giovanni | 12 | 5 | 4 | 3 | 24 | 12 | 12 | 19 | T T B T H H |
8 | Murata | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 13 | 3 | 17 | B B B T B H |
9 | Tre Penne | 12 | 2 | 9 | 1 | 14 | 10 | 4 | 15 | H T H H H B |
10 | SP Domagnano | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 18 | -3 | 14 | H T H B H T |
11 | SP Libertas | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 24 | -11 | 13 | H B H B B B |
12 | Faetano | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 25 | -14 | 13 | B T H T B B |
13 | AC Juvenes | 12 | 2 | 3 | 7 | 6 | 11 | -5 | 9 | H B B B T T |
14 | S.S Pennarossa | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 32 | -25 | 6 | B B H B H B |
15 | San Marino Academy U22 | 12 | 1 | 1 | 10 | 10 | 30 | -20 | 4 | B T B B B B |
16 | Cailungo | 12 | 1 | 1 | 10 | 11 | 36 | -25 | 4 | B B B B B T |
UEFA CL play-offs Post season qualification
Cập nhật: